Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#97 | University of San Diego | 1 + |
#105 | University of San Francisco | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | Chapman University | 1 + |
#151 | University of La Verne | 1 + |
#166 | California State University: Fullerton | 1 + |
#263 | Azusa Pacific University | 1 + |
California Baptist University | 1 + | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 + | |
Chaffey College | 1 + | |
Citrus College | 1 + | |
College of Marin | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Mount San Antonio College | 1 + | |
Pasadena City College | 1 + | |
SUNY College at Brockport | 1 + | |
University of California: Riverside | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Mary Hardin-Baylor | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2017-2019 | 2013-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 22 | 15 | 4 | ||
#14 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#62 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2017-2019 | 2013-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 2 | 2 | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | |||
#26 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#28 | Harvey Mudd College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
Biology Sinh học
|
Psychology Tâm lý học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Biology Sinh học
|
Psychology Tâm lý học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Alpha leaders
|
Associated student body
|
Badminton club
|
Discipleship groups
|
Key club
|
Mock trial
|
Alpha leaders
|
Associated student body
|
Badminton club
|
Discipleship groups
|
Key club
|
Mock trial
|
National honor society
|
Ping-pong club
|
Tech/sound club
|
Video announcement club
|
Yearbook
|
Young republicans
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Playbuilding Dàn dựng sân khấu
|
Video Truyền hình
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Playbuilding Dàn dựng sân khấu
|
Video Truyền hình
|
Video Production Sản xuất video
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|