Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
North Carolina State University--Raleigh | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
SUNY--Binghamton | 1 + | |
University of Minnesota--Twin Cities | 1 + | |
Virginia Tech | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|