Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Maryland--College Park | 1 + | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 + | |
University of Wisconsin--Madison | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#26 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#30 | Boston College | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 + | 1 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#43 | Trinity College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Badminton Cầu lông
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|