Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#16 | Davidson College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|