Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp B-
Học thuật B-
Ngoại khóa A-
Cộng đồng B
Đánh giá N/A
Trường học cung cấp môi trường giáo dục xuất sắc, khuyến khích giáo viên và học sinh phát triển trí tuệ và đạt được thành tích cá nhân tốt nhất. Chúng tôi trân trọng cộng đồng độc đáo lấy đức tin làm trung tâm này và cùng với gia đình, cộng đồng vun đắp sự phát triển của học sinh.
Xem thêm
Trường Trinity High School-PA Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Trinity High School-PA vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$12000
Số lượng học sinh
570
Học sinh quốc tế
2%
Giáo viên có bằng cấp cao
56%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:15
AP
14
Điểm SAT trung bình
1168
Điểm ACT trung bình
27.2
Sĩ số lớp học
18

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#12 Dartmouth College 1 +
#15 Rice University 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#41 Boston University 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#89 University of Delaware 1 +
#105 Drexel University 1 +
#111 Susquehanna University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#137 DePaul University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 James Madison University 1 +
LAC #31 Bryn Mawr College 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
#219 Misericordia University 1 +
#234 West Virginia University 1 +
#250 West Chester University of Pennsylvania 1 +
#299 Marymount University 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Alvernia University 1 +
Appalachian State University 1 +
Carlow University 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
Elizabethtown College 1 +
Florida Gulf Coast University 1 +
Frostburg State University 1 +
harrisburg university of science and technology 1 +
High Point University 1 +
Indiana University of Pennsylvania 1 +
Lebanon Valley College 1 +
Liberty University 1 +
Manhattan College 1 +
Marywood University 1 +
MCPHS University 1 +
Millersville University of Pennsylvania 1 +
Penn State Harrisburg 1 +
Penn State University Park 1 +
Pennsylvania College of Technology 1 +
Ringling College of Art and Design 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Shippensburg University of Pennsylvania 1 +
St. Francis University 1 +
Thaddeus Stevens College of Technology 1 +
The King's College 1 +
United States Military Academy 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
Utica College 1 +
Waynesburg University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 20 53 35 7
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#8 University of Pennsylvania 1 + 1
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 1
#13 Dartmouth College 1 + 1
#17 Cornell University 1 trúng tuyển 1
#17 Rice University 1 + 1
#19 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1
#20 University of California: Los Angeles 1 + 1
#23 University of Michigan 1 trúng tuyển 1
#23 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#25 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1
#28 New York University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + 2
#36 University of California: Irvine 1 + 1
#36 Boston College 1 trúng tuyển 1
#38 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#42 Boston University 1 + 1 trúng tuyển 2
#42 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#42 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1
#42 Tulane University 1 trúng tuyển 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1
#49 Purdue University 1 trúng tuyển 1
#49 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#49 Villanova University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#49 Lehigh University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1 + trúng tuyển 2
#55 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1
#59 University of Washington 1 trúng tuyển 1
#59 Syracuse University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#59 University of Maryland: College Park 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#62 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1
#62 University of Pittsburgh 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#63 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#63 George Washington University 1 + trúng tuyển 1
#68 Fordham University 1 trúng tuyển 1
#68 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#75 Clemson University 1 trúng tuyển 1
#75 Baylor University 1 trúng tuyển 1
#79 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#79 American University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#83 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#83 Michigan State University 1 trúng tuyển 1
#83 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#83 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#83 Elon University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#93 University of Delaware 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 University of Denver 1 + trúng tuyển 1
#99 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#99 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#103 Temple University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 Loyola University Chicago 1 + 1 trúng tuyển 2
#103 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 Creighton University 1 + trúng tuyển 1
#103 Drexel University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#117 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 trúng tuyển 2
#117 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1
#117 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#117 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#122 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#127 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1
#127 DePaul University 1 + 1
#127 University of Dayton 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#127 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#136 Catholic University of America 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#139 University of St. Thomas 1 + trúng tuyển 1
#148 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#148 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1
#148 Duquesne University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 6 10 10 4
#3 Swarthmore College 1 + 1
#6 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1
#11 Washington and Lee University 1 + 1 trúng tuyển 2
#11 United States Military Academy 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#17 Colgate University 1 + trúng tuyển 1
#17 Barnard College 1 trúng tuyển 1
#22 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1
#22 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#30 Bryn Mawr College 1 + 1
#35 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#38 Lafayette College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#38 Bucknell University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#38 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1
#46 Trinity College 1 + trúng tuyển 1
#50 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#50 The University of the South 1 + trúng tuyển 1
#54 Gettysburg College 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
138
Tổng số bài thi thực hiện
233
48%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(14)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(36)
American Sign Language Club
Bio-Medical Club
Birding & Conservation Club
Book Club
Chess Club
Chinese Club
American Sign Language Club
Bio-Medical Club
Birding & Conservation Club
Book Club
Chess Club
Chinese Club
Dance Team
Debate Club
DECA (Business Club)
Environment/Recycling Club
French Club
Future Leaders Mentoring Groups
History Club
Home Economics
Investors Club
Key Club
Library Aides Club
Mock Trial
Model UN
Patriots Club
Pep Club
Quiz Bowl
Respect Life Club
Robotics Club
St. Cecelia Musical Service Club
St. Genesius Players
Ski Club
Spanish Club
StageCrew
THON
Video
Game Club
Ultimate Frisbee
World Culture’s Club
Writers’ Club
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(8)
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Pottery Nghệ thuật gốm
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Pottery Nghệ thuật gốm
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Xem tất cả

Thông tin chung

Day S. Grades: 9-12
Thành thị
IB: Không có
Năm thành lập: 1963
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo
Nổi bật
Trường nội trú
Episcopal High School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Madeira School United States Flag

Hỏi đáp về Trinity High School-PA

Các thông tin cơ bản về trường Trinity High School-PA.
Trinity High School-PA là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1963, và hiện có khoảng 570 học sinh, với khoảng 2.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://thsrocks.us.
Trường Trinity High School-PA có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Trinity High School-PA cung cấp 14 môn AP.

Trường Trinity High School-PA cũng có 56% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Trinity High School-PA thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Dartmouth College, Rice University, University of California: Los Angeles, Boston University và Lehigh University.
Yêu cầu tuyển sinh của Trinity High School-PA bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Trinity High School-PAcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Trinity High School-PA là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Trinity High School-PA cho năm 2024 là $12,000 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại mabbas@thsrocks.us .
Trường Trinity High School-PA toạ lạc tại đâu?
Trường Trinity High School-PA toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Trinity High School-PA trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Trinity High School-PA hiện thuộc nhóm top 2000 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Trinity High School-PA cũng được 1 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Trinity High School-PA?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Trinity High School-PA trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Trinity High School-PA tại địa chỉ: https://thsrocks.us hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 717-761-1116.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Trinity High School-PA?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Bishop Mcdevitt High School, Harrisburg Academy and West Shore Christian Academy-PA.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Trinity High School-PA là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Trinity High School-PA là B-.

Đánh giá theo mục của trường Trinity High School-PA bao gồm:
B- Tốt nghiệp
B- Học thuật
A- Ngoại khóa
B Cộng đồng
N/A Đánh giá

Môi trường xung quanh (Camp Hill, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
939 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 60% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Camp Hill thấp hơn 82% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/107  
Trung bình 60% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)