Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 19 |
#21 | Emory University | 20 |
#27 | Wake Forest University | 27 |
#30 | Boston College | 31 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 34 |
#41 | University of California: Davis | 44 |
#47 | Penn State University Park | 50 |
#47 | University of Florida | 50 |
#57 | George Washington University | 56 |
#61 | University of Georgia | 56 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 387 | ||
#15 | Washington University in St. Louis | 19 | 19 |
#21 | Emory University | 20 | 20 |
#27 | Wake Forest University | 27 | 27 |
#30 | Boston College | 31 | 31 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 34 | 34 |
#41 | University of California: Davis | 44 | 44 |
#47 | Penn State University Park | 50 | 50 |
#47 | University of Florida | 50 | 50 |
#57 | George Washington University | 56 | 56 |
#61 | University of Georgia | 56 | 56 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Weightlifting Cử tạ
|
Wrestling Đấu vật
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic Team
|
Anchor Club
|
Art Club
|
Badminton Club
|
Band Leadership
|
Campus Ministry
|
Academic Team
|
Anchor Club
|
Art Club
|
Badminton Club
|
Band Leadership
|
Campus Ministry
|
Choir
|
Color Guard
|
Drama
|
Debate Team
|
Forensics Club
|
Gaming
|
Global Ambassadors
|
Green Club
|
International Club
|
Mock Trial
|
Model UN
|
Mu Alpha Theta Math Honor Society
|
Music Ministry
|
National Honor Society
|
Ping Pong
|
Poetry
|
Random Acts of Kindness
|
SADD (Students Against Destructive Decisions)
|
Spanish Honor Society
|
Student Government
|
Tri-M Music Honor Society
|