Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
LAC #9 | Carleton College | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#137 | George Mason University | 1 |
#194 | Chatham University | 1 |
#299 | Lincoln Memorial University | 1 |
Brock University | 1 | |
Dalhousie University | 1 | |
Laurentian University | 1 | |
McGill University | 1 | |
McMaster University | 1 | |
Missouri Baptist University | 1 | |
Royal Military College - Canada | 1 | |
Ryerson University | 1 | |
Sheridan College | 1 | |
The New School College of Performing Arts | 1 | |
Trent University | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Guelph | 1 | |
University of Ottawa | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
University of Waterloo | 1 | |
Wilfrid Laurier University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#105 | George Mason University | 1 | 1 |
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 | 1 |
#209 | Chatham University | 1 | 1 |
#269 | Lincoln Memorial University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#9 | Carleton College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 |
#2 | University of British Columbia | 1 | 1 |
#3 | McGill University | 1 | 1 |
#4 | McMaster University | 1 | 1 |
#8 | University of Ottawa | 1 | 1 |
#9 | University of Waterloo | 1 | 1 |
#12 | Dalhousie University | 1 | 1 |
#19 | University of Guelph | 1 | 1 |
#25 | Ryerson University | 1 | 1 |
#31 | Wilfrid Laurier University | 1 | 1 |
#33 | Brock University | 1 | 1 |
#34 | Laurentian University | 1 | 1 |
#35 | Trent University | 1 | 1 |
#39 | Royal Military College - Canada | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Rowing Chèo thuyền
|
Archery Bắn cung
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Rowing Chèo thuyền
|
Archery Bắn cung
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Global Ideas Institute
|
MATE Robotics
|
Lego Robotics
|
S.T.E.A.M (science technology engineering arts math)
|
Art With Heart
|
Peer Mediation
|
Global Ideas Institute
|
MATE Robotics
|
Lego Robotics
|
S.T.E.A.M (science technology engineering arts math)
|
Art With Heart
|
Peer Mediation
|
Do Something Club
|
Black Student Union
|
South Asian and Allies Group
|
DEI Club (Diversity Equity and Inclusion)
|
Muslim Student Alliance
|
GSA (Gender Sexuality Alliance)
|
The Castle Singers Choir
|
Senior Castle Band
|
Junior Castle Band
|
Debating Society
|
ACT Club (Active Citizenship Team)
|
Eco Club
|
Archery Club
|
Swimming Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
String Đàn dây
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|