Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
#15 | Rice University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#22 | Emory University | 1 + |
#25 | New York University | 3 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#44 | Case Western Reserve University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | Rhodes College | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
LAC #13 | Smith College | 1 + |
#76 | Muhlenberg College | 1 + |
#84 | Bennington College | 1 + |
#121 | University of Kansas | 1 + |
#124 | Morehouse College | 1 + |
#137 | University of Tulsa | 1 + |
Rutgers University | 1 + | |
Seoul National University Korea | 1 + | |
U of Amsterdam Netherlands | 1 + | |
University of Nebraska - Lincoln | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021-2022 | 2016-2021 | 2016-2020 | 2014-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | 28 | 44 | 25 | 34 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Yale University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 3 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 | ||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Rice University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + | 6 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 9 | |
#19 | University of Notre Dame | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Emory University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#25 | New York University | 3 | 1 + trúng tuyển | 6 | 2 + | 1 + trúng tuyển | 13 |
#26 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | ||||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 | 1 + | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 3 | ||
#36 | University of California: Irvine | 2 | 1 + | 3 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 + | 2 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 3 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 6 | |
#42 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#44 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#52 | Yeshiva University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | University of Miami | 1 | 1 + | 2 | |||
#55 | University of Washington | 1 + | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#66 | George Washington University | 1 + | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#83 | University of Iowa | 1 | 1 | ||||
#99 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | University of Utah | 1 | 1 + | 2 | |||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 | 1 + | 2 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + | 1 | ||||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | University of Kansas | 1 + | 2 | 3 | |||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | DePaul University | 1 | 1 + | 2 | |||
#127 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Tulsa | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
University of Nebraska - Lincoln | 1 + | 1 | |||||
Rutgers University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021-2022 | 2016-2021 | 2016-2020 | 2014-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 7 | 17 | 12 | 12 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 + | 2 | |||
#3 | Swarthmore College | 1 | 1 + | 2 | |||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Bowdoin College | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Middlebury College | 1 | 1 + | 2 | |||
#12 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Grinnell College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#13 | Smith College | 1 + | 3 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 6 | |
#14 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Haverford College | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 + | 3 | ||
#28 | Harvey Mudd College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Kenyon College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Mount Holyoke College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | Pitzer College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Whitman College | 1 | 1 + | 2 | |||
#38 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 + | 2 | |||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | DePauw University | 1 | 1 | ||||
#50 | The University of the South | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Basketball Bóng rổ
|
Fitness Thể hình
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
Student Activities Committee
|
Student Council
|
School Newspaper
|
Pandora Arts Magazine
|
Music Club
|
Debate
|
Student Activities Committee
|
Student Council
|
School Newspaper
|
Pandora Arts Magazine
|
Music Club
|
Debate
|
Coding and Computer Science Club
|
International Thespian Society (ITS)
|
Prom Committee
|
Admissions Ambassadors
|
Mock Trial
|
Mediation Team
|
Equality Club (GSA)
|
Global Citizenship Club
|
Boarding Council
|
Chess Club
|
Math Club
|
Robotics Team
|
Coffee Therapy Club
|
Yearbook Club
|
Arts & Crafts Club
|
Creative Writing Club
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Nhà hát
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Audition Thử âm
|
Design Thiết kế
|