Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#28 | Tufts University | 2 |
#36 | Boston College | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#49 | Northeastern University | 2 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
#83 | Howard University | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
#103 | Clark University | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#120 | Hampshire College | 1 |
#136 | Simmons University | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
Bridgewater State University | 1 | |
Ringling College of Art and Design | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2017-2022 | 2017-2019 | 2018 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | 16 | 40 | 30 | 29 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 + | 2 | |||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#14 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Emory University | 1 + | 1 | ||||
#24 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#25 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#28 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#29 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#32 | Tufts University | 2 | 1 + | 3 | |||
#36 | Boston College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#38 | University of California: Davis | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#41 | Boston University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 - | 5 |
#44 | Northeastern University | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 6 |
#44 | Brandeis University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#51 | Lehigh University | 1 + | 1 | ||||
#54 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#57 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#57 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#62 | George Washington University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#64 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#64 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#64 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#74 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#77 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#89 | Howard University | 1 | 1 + | 2 | |||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 | ||||
#91 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#97 | Clark University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#97 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#97 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#104 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#104 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Temple University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#121 | University of Vermont | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#125 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#132 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Simmons University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#139 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2017-2022 | 2017-2019 | 2018 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 7 | 5 | 3 | 3 | ||
#3 | Wellesley College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#6 | Carleton College | 1 + | 1 | ||||
#18 | Wesleyan University | 1 + | 1 | ||||
#19 | Colby College | 1 + | 1 | ||||
#23 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | ||||
#36 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#39 | Skidmore College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | ||||
#46 | DePauw University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Union College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
photography
|
chess
|
Model UN
|
National Honors Society
|
PRISM
|
ambassadors
|
photography
|
chess
|
Model UN
|
National Honors Society
|
PRISM
|
ambassadors
|
yearbook
|
Greenleaf Magazine
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Storytelling Kể chuyện
|