Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 2 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #40 | Whitman College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2018 | 2012-2015 | 2010-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | 18 | 3 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 | ||
#47 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 2 trúng tuyển | 2 | 1 | 5 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | ||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#96 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |
#105 | American University | 1 + | 1 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | ||
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | ||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | Clark University | 1 + | 1 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2018 | 2012-2015 | 2010-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 3 | 0 | ||
#25 | Colby College | 1 + | 1 | ||
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 | ||
#38 | Union College | 1 + | 1 | ||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Wrestling Đấu vật
|
Art
|
Chess Club
|
Investment and Philanthropy
|
Student Leadership Club
|
Music Club
|
Literary Magazine Club
|
Art
|
Chess Club
|
Investment and Philanthropy
|
Student Leadership Club
|
Music Club
|
Literary Magazine Club
|
Sons of Thoreau Club
|
Yearbook Club
|
Visual art
|
Music Âm nhạc
|
Drama Kịch sân khấu
|