Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 3 |
#3 | Harvard College | 3 |
#3 | Stanford University | 3 |
#3 | Yale University | 3 |
LAC #1 | Williams College | 3 |
#7 | Johns Hopkins University | 3 |
#7 | University of Pennsylvania | 3 |
#10 | Duke University | 3 |
#10 | Northwestern University | 3 |
LAC #2 | Amherst College | 3 |
#12 | Dartmouth College | 3 |
#13 | Brown University | 3 |
#15 | Washington University in St. Louis | 3 |
#17 | Cornell University | 3 |
#18 | Columbia University | 3 |
#18 | University of Notre Dame | 3 |
#22 | Carnegie Mellon University | 3 |
#22 | Emory University | 3 |
#22 | Georgetown University | 3 |
#25 | New York University | 3 |
LAC #5 | Wellesley College | 3 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 3 |
#32 | Tufts University | 3 |
#36 | Boston College | 3 |
#41 | Boston University | 3 |
#44 | Brandeis University | 3 |
#44 | Northeastern University | 3 |
#44 | Tulane University | 3 |
LAC #11 | Middlebury College | 3 |
#62 | George Washington University | 3 |
#62 | Syracuse University | 3 |
LAC #15 | Hamilton College | 3 |
LAC #18 | Barnard College | 3 |
LAC #24 | Colby College | 3 |
LAC #25 | Bates College | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2019-2022 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 81 | 149 | 192 | 220 | 145 | ||
#1 | Princeton University | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 3 | 6 | 6 | 6 | 4 | 25 |
#3 | Harvard College | 3 | 15 | 26 | 27 | 23 | 94 |
#3 | Stanford University | 3 | 3 | 5 | 5 | 4 | 20 |
#5 | Yale University | 3 | 7 | 13 | 12 | 10 | 45 |
#6 | University of Pennsylvania | 3 | 5 | 5 | 3 | 3 | 19 |
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#7 | Duke University | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 11 |
#9 | Northwestern University | 3 | 4 | 6 | 6 | 5 | 24 |
#9 | Brown University | 3 | 8 | 8 | 9 | 7 | 35 |
#9 | Johns Hopkins University | 3 | 3 | 7 | 6 | 6 | 25 |
#12 | University of Chicago | 6 | 7 | 6 | 19 | ||
#12 | Columbia University | 3 | 5 | 9 | 9 | 7 | 33 |
#12 | Cornell University | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 15 |
#18 | Dartmouth College | 3 | 7 | 7 | 7 | 24 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
#20 | University of Notre Dame | 3 | 1 | 2 | 2 | 8 | |
#21 | University of Michigan | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | |
#22 | Georgetown University | 3 | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | |
#24 | University of Virginia | 1 | 3 | 3 | 7 | ||
#24 | Emory University | 3 | 7 | 3 | 1 | 14 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 |
#24 | Washington University in St. Louis | 3 | 9 | 7 | 6 | 5 | 30 |
#28 | University of Southern California | 3 | 2 | 2 | 7 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#35 | New York University | 3 | 6 | 8 | 6 | 6 | 29 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | 2 | |||
#39 | Boston College | 3 | 13 | 8 | 7 | 6 | 37 |
#40 | Tufts University | 3 | 9 | 12 | 45 | 7 | 76 |
#43 | Boston University | 3 | 8 | 9 | 10 | 5 | 35 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#48 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 11 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#53 | College of William and Mary | 3 | 2 | 5 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 | 1 | 2 | |||
#60 | Brandeis University | 3 | 1 | 2 | 2 | 8 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 |
#67 | George Washington University | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | |
#73 | Tulane University | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 11 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | 2 | |||
#89 | Fordham University | 3 | 1 | 4 | |||
#105 | American University | 1 | 1 | 2 | |||
#115 | Howard University | 1 | 1 | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 | 3 | 4 | |||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2019-2022 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | 30 | 76 | 82 | 62 | ||
#1 | Williams College | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
#2 | Amherst College | 3 | 4 | 4 | 6 | 5 | 22 |
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#4 | Pomona College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#4 | Wellesley College | 3 | 7 | 4 | 5 | 4 | 23 |
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | 2 | |||
#9 | Bowdoin College | 6 | 8 | 6 | 20 | ||
#9 | Carleton College | 1 | 3 | 3 | 7 | ||
#11 | Claremont McKenna College | 1 | 2 | 1 | 4 | ||
#11 | Middlebury College | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | 16 |
#11 | Barnard College | 3 | 6 | 10 | 10 | 5 | 34 |
#11 | Wesleyan University | 3 | 4 | 7 | |||
#16 | Hamilton College | 3 | 3 | 6 | 5 | 5 | 22 |
#16 | Smith College | 1 | 1 | ||||
#16 | Harvey Mudd College | 1 | 2 | 3 | |||
#16 | Davidson College | 3 | 4 | 3 | 1 | 11 | |
#16 | Vassar College | 4 | 4 | 4 | 12 | ||
#21 | Colgate University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#21 | Haverford College | 3 | 3 | 3 | 9 | ||
#24 | Bates College | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | |
#25 | Colby College | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 19 |
#25 | University of Richmond | 1 | 2 | 1 | 4 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
#30 | Bucknell University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#33 | Colorado College | 1 | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 2 | 3 | |||
#35 | Scripps College | 1 | 2 | 2 | 5 | ||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 | 2 | |||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | 2 | |||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#46 | Connecticut College | 1 | 1 | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2019-2022 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | ||
#3 | McGill University | 3 | 1 | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2019-2022 | 2016-2020 | 2015-2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
#33 | University of St. Andrews | 3 | 3 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Amnesty International
|
Animal Rights Forum
|
Bollywood/Indian Culture
|
Collect (student government)
|
Community Service
|
COW (Conserve Our World)
|
Amnesty International
|
Animal Rights Forum
|
Bollywood/Indian Culture
|
Collect (student government)
|
Community Service
|
COW (Conserve Our World)
|
Creative Writing
|
Current Events
|
Debate
|
Drama
|
Economics
|
Engineering
|
Film
|
Food Bank (Community Service)
|
French Club
|
GBSTA (Gay
|
Bisexual
|
Straight
|
Transgender Alliance)
|
Harry Potter
|
21st-Centurey Forum
|
The Lamp (literary magazine)
|
Latin
|
Math
|
Mather Tutoring (Community Service)
|
Mock Trial
|
Model UN
|
Mt Pleasant (Community Service)
|
Panel (student newspaper)
|
Philosophy
|
Red Hot Read (online magazine)
|
Science
|
Spanish
|
Students Advocationg
|
SASS (Students Advocating School Spirit)
|
Theoretical Physics
|
Acting Diễn xuất
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Choreography Biên đạo múa
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Acting Diễn xuất
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Choreography Biên đạo múa
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Architecture Kiến trúc
|