Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
LAC #43 | Occidental College | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
LAC #47 | Connecticut College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#4 | Stanford University | 1 + | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 + | 1 |
#14 | Brown University | 1 + | 1 |
#18 | Rice University | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 + | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#3 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#4 | Pomona College | 1 + | 1 |
#9 | Davidson College | 1 + | 1 |
#43 | Occidental College | 1 + | 1 |
#43 | Trinity College | 1 + | 1 |
#47 | Connecticut College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Student Government
|
Community Service Council
|
Outdoor Program
|
Yearbook
|
Literary Magazine
|
Dance Academy
|
Student Government
|
Community Service Council
|
Outdoor Program
|
Yearbook
|
Literary Magazine
|
Dance Academy
|
Debate Team
|
Ethics Bowl Team
|
Math Team
|
Robotics Team
|
and Chess
|
History
|
and Science Clubs
|