Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 2 |
LAC #5 | Wellesley College | 3 |
#28 | Tufts University | 3 |
#36 | Boston College | 3 |
#42 | Boston University | 7 |
#42 | Brandeis University | 2 |
#49 | Northeastern University | 6 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 2 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 4 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 3 |
LAC #38 | Skidmore College | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2023 | 2017-2022 | 2021 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 71 | 23 | 19 | 46 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 | 2 | ||
#3 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | |
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 4 | 7 |
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | 6 | |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | 5 | 7 | |
#10 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#13 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#22 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 | |||
#25 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | |
#25 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 4 |
#29 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#32 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | 6 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#36 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | |
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | 1 | 6 |
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 5 | 6 | ||
#41 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 2 | 1 | 4 | |
#44 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#44 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | |
#44 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | |
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#62 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#62 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#62 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#67 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + | 10 | 12 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#72 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#72 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | |
#77 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#77 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#97 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#97 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#105 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#121 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#121 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#121 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#127 | Clarkson University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#137 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#137 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Simmons University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | University of Cincinnati | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2023 | 2017-2022 | 2021 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 33 | 4 | 3 | 28 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 2 | 5 |
#5 | Wellesley College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | |
#6 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#6 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#11 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 4 | 5 | ||
#13 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#13 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 5 | 6 | ||
#15 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#18 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#18 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | 5 | |
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#27 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#31 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#32 | Bucknell University | 1 | 1 | |||
#33 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#33 | Pitzer College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#36 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#37 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#39 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | 5 | |
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#48 | Whitman College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#55 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#60 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 2 | 3 | |||
Union College | 1 + trúng tuyển | 1 |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Basketball Bóng rổ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
瑜伽
|
舞蹈
|
YMCA健身活动
|
辩论社
|
飞盘俱乐部
|
拳击社
|
瑜伽
|
舞蹈
|
YMCA健身活动
|
辩论社
|
飞盘俱乐部
|
拳击社
|
歌剧表演
|
演讲培训
|
合唱团
|
足球俱乐部
|
篮球俱乐部
|
吉他社
|
助教互助社
|
戏剧表演
|
管弦
|
海洋生物俱乐部
|
环境保护俱乐部
|
法语俱乐部
|
世界文化俱乐部
|
诗歌社
|
历史研究社
|
写作社
|
设计俱乐部
|
模拟联合国
|
机器人俱乐部
|
数学俱乐部
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Piano Piano
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Piano Piano
|
Voice Thanh nhạc
|