Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật B
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A+
Đánh giá B
Trường Waldorf Garden City (WSGC) cung cấp cho học sinh một nền giáo dục dự bị đại học nghiêm ngặt, sử dụng các phương pháp giảng dạy đa giác quan sáng tạo để giúp học sinh học tập. Các giáo viên của trường có sự hiểu biết sâu sắc về sự phát triển của học sinh và tích hợp chặt chẽ nhiều môn học khác nhau để mang đến cho học sinh trải nghiệm giáo dục độc đáo, đồng thời trau dồi sự tự tin và tư duy sáng tạo của học sinh. Được thành lập vào năm 1947, trường tuyển dụng các giáo viên giàu kinh nghiệm và tận tâm cũng như các chuyên gia về phát triển tư duy trẻ em từ khắp nơi trên thế giới, nhằm mục đích cung cấp cho học sinh nền giáo dục chất lượng cao nhất và truyền cảm hứng. Tập đoàn Giáo dục Waldorf có lịch sử hơn 90 năm về chương trình giảng dạy chất lượng cao và có khoảng 2.500 trường trung học cơ sở và mẫu giáo tại hơn 60 quốc gia trên thế giới. Hơn 94% học sinh tốt nghiệp từ các trường Waldorf ở Bắc Mỹ được nhận vào các trường đại học và cao đẳng hàng đầu, và hơn 50% học sinh tốt nghiệp trình độ tiến sĩ hoặc thạc sĩ.
Xem thêm
Trường The Waldorf School Of Garden City Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm The Waldorf School Of Garden City vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$44400
Sĩ số học sinh
332
Học sinh quốc tế
15%
Tỷ lệ giáo viên cao học
98%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Điểm SAT
1230
Điểm ACT
27
Kích thước lớp học
12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Yale University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#10 Northwestern University 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#13 Brown University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#32 Tufts University 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 Lawrence University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#81 Beloit College 1 +
#81 Earlham College 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#84 Bennington College 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 University of Delaware 1 +
#89 Ursinus College 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
#97 Clark University 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#111 Goucher College 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#120 Hampshire College 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Missouri: Columbia 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#127 Thomas Jefferson University: East Falls 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#130 Eckerd College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#136 SUNY College at Purchase 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 San Diego State University 1 +
#151 Simmons University 1 +
#151 University of Cincinnati 1 +
#151 University of the Pacific 1 +
LAC #31 Bryn Mawr College 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
#176 University of Massachusetts Lowell 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
#182 Adelphi University 1 +
#182 Montclair State University 1 +
SUNY University at Albany 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#212 Kent State University 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 University of Massachusetts Boston 1 +
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
LAC #51 The University of the South 1 +
#263 Point Park University 1 +
LAC #55 Connecticut College 1 +
#285 University of Toledo 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
Albany College of Pharmacy and Health Sciences 1 +
Alfred University 1 +
Art Center College of Design 1 +
Babson College 1 +
Bentley University 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
California College of the Arts 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
City University of New York: Baruch College 1 +
City University of New York: Brooklyn College 1 +
City University of New York: City College 1 +
City University of New York: College of Staten Island 1 +
City University of New York: Hunter College 1 +
City University of New York: Lehman College 1 +
City University of New York: Queens College 1 +
Cleveland Institute of Art 1 +
College of Charleston 1 +
Cooper Union for the Advancement of Science and Art 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Emerson College 1 +
Endicott College 1 +
Fashion Institute of Technology 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Franklin Pierce University 1 +
Interdisciplinary Center Herzliya 1 +
Ithaca College 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Keene State College 1 +
Lasell College 1 +
Lehman College CUNY 1 +
Lesley University 1 +
Lewis University 1 +
long island university-liu post 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Macaulay Honors College 1 +
Manhattan College 1 +
Manhattanville College 1 +
Marist College 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
Miami International University of Art and Design 1 +
New England College 1 +
New York Institute of Technology 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Parsons The New School for Design 1 +
Penn State University Park 1 +
Pratt Institute 1 +
Providence College 1 +
Queen's University 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Rhode Island School of Design RISD 1 +
Rose-Hulman Institute of Technology 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of Visual Arts 1 +
Siena College 1 +
St. John's College 1 +
St. John's University 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
SUNY College at Brockport 1 +
SUNY College at Cortland 1 +
SUNY College at Fredonia 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
SUNY College at New Paltz 1 +
SUNY College at Oneonta 1 +
SUNY College at Oswego 1 +
SUNY College at Plattsburgh 1 +
SUNY College at Potsdam 1 +
SUNY Upstate Medical University 1 +
The Citadel 1 +
Towson University 1 +
Union College 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of New Haven 1 +
University of Redlands 1 +
University of Scranton 1 +
University of St. Thomas 1 +
University of Tampa 1 +
University of Toronto 1 +
Vaughn College of Aeronautics and Technology 1 +
Wagner College 1 +
Washington & Jefferson College 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019 2016 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 105 90 15 24 30
#1 Princeton University 1 + 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#3 Stanford University 1 + 1
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#6 University of Pennsylvania 1 + 1
#7 Duke University 1 + 1
#9 Johns Hopkins University 1 + 1 + 2
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#17 Rice University 1 + 1
#18 Vanderbilt University 1 + 1 + 2
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 + 1
#24 Emory University 1 + 1 + 2
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#24 Carnegie Mellon University 1 + 1
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#39 Boston College 1 + 1
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#47 Lehigh University 1 + 1 + 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 College of William and Mary 1 + 1 + 2
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1
#105 City University of New York: City College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Dayton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1
#142 Thomas Jefferson University: East Falls 1 + trúng tuyển 1
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 + 1
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1
#151 Simmons University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#159 University of Massachusetts Lowell 1 + trúng tuyển 1
#163 University of St. Thomas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + trúng tuyển 1
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 + trúng tuyển 1
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#227 Kent State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#342 Lesley University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#352 Point Park University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019 2016 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 37 32 7 15 23
#1 Williams College 1 + 1 + 2
#2 Amherst College 1 + 1
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#4 Swarthmore College 1 + 1
#4 Pomona College 1 + 1
#9 Bowdoin College 1 + 1
#11 Wesleyan University 1 + 1
#11 Grinnell College 1 + 1
#11 Middlebury College 1 + 1
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#16 Davidson College 1 + 1
#16 Vassar College 1 + 1 + 2
#16 Smith College 1 + 1 + 2
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#22 United States Military Academy 1 + 1
#24 Bates College 1 + 1 + 2
#25 Colby College 1 + 1 + 2
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#30 Bucknell University 1 + 1 + 2
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Occidental College 1 + 1
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#51 The University of the South 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 4
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + 3
#75 St. John's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Beloit College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#100 Earlham College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#112 Bennington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Saint Michael's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#139 Hampshire College 1 + trúng tuyển 1
#139 SUNY College at Purchase 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019 2016 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 2 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Queen's University 1 + trúng tuyển 1

Chương trình học

Hoạt động thể chất

(7)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(36)
African Dance & Drumming
Black Student Union (BSU)
Baking Club
BIPOC Club
Chess Club
Chinese(Elementary)
African Dance & Drumming
Black Student Union (BSU)
Baking Club
BIPOC Club
Chess Club
Chinese(Elementary)
Chorus
Community Service Club
Creative Writing
Drama Club
Fashion Club
Fencing Club
Fermata the Blue Accapella
French Club
German Club (Sprachtfest)
Golf Club
GSA
High School Musical
Knitting Club
Literary Journal
Mandarin Language
Model United Nations
Moot Court
Multi-genre Band
NYS Science Honor Society
Orchestra
Robotics
Social Committee
Stage Crew
Strategic Gaming Mechanics Club
Spirit Club
Tennis Club
Tri-M Music Honor Society
Yearbook
Spanish
Photography Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(21)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Book Arts Nghệ thuật sách
Clay Đất sét
Drawing Hội họa
Fashion Design Thiết kế thời trang
Fiber Art Nghệ thuật dệt
Furniture Design Thiết kế nội thất
Photography Nhiếp ảnh
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Weaving Đan móc
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Design Thinking Tư duy thiết kế
Storytelling Kể chuyện
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: K-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1947
Khuôn viên: 11 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL Jr.
Nổi bật
Trường nội trú
Peddie School United States Flag
Nổi bật
Trường ngoại trú
Saint Anthony's High School United States Flag

Hỏi đáp về The Waldorf School Of Garden City

Các thông tin cơ bản về trường The Waldorf School Of Garden City.
The Waldorf School Of Garden City là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang New York, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1947, và hiện có khoảng 332 học sinh, với khoảng 15.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.waldorfgarden.org.
Trường The Waldorf School Of Garden City có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Waldorf School Of Garden City cũng có 98% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường The Waldorf School Of Garden City thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Massachusetts Institute of Technology, Harvard College, Yale University, University of Chicago và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của The Waldorf School Of Garden City bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Waldorf School Of Garden Citycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Waldorf School Of Garden City là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Waldorf School Of Garden City cho năm 2024 là $44,400 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại bleeckerc@waldorfgarden.org .
Trường The Waldorf School Of Garden City toạ lạc tại đâu?
Trường The Waldorf School Of Garden City toạ lạc tại bang Bang New York , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường The Waldorf School Of Garden City trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Waldorf School Of Garden City nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 495 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Waldorf School Of Garden City cũng được 19 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Waldorf School Of Garden City?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Waldorf School Of Garden City trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Waldorf School Of Garden City tại địa chỉ: http://www.waldorfgarden.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 516-742-3434.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The Waldorf School Of Garden City?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Schechter School Of Long Island, Hebrew Academy Of Nassau County and Our Lady Of The Snows School.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Waldorf School Of Garden City là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The Waldorf School Of Garden City là B+.

Đánh giá theo mục của trường The Waldorf School Of Garden City bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
B Học thuật
B+ Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
B Đánh giá

Môi trường xung quanh (Garden City, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
903 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 61% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Garden City thấp hơn 64% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/111  
Trung bình 61% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Có thể đi bộ Vài điểm có thể đi bộ khi cần.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Garden City
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)