Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa A-
Cộng đồng B-
Đánh giá B
Được thành lập vào năm 1890, chương trình giáo dục Công giáo vẫn luôn là niềm tự hào của trường bán trú The Summit Country. Chúng tôi cung cấp trải nghiệm học tập tuyệt vời cho tất cả học sinh từ 2 đến 12 tuổi trên khắp khu vực Cincinnati. Là đơn vị dẫn đầu được công nhận trên toàn quốc về giáo dục, nhà trường mang đến sự kết hợp hấp dẫn giữa các lớp học nhỏ, đội ngũ giảng viên chu đáo, sự nghiêm túc trong học tập và các giá trị tinh thần mạnh mẽ.
Xem thêm
Trường The Summit Country Day School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$28300
Sĩ số học sinh
1077
Học sinh quốc tế
6%
Tỷ lệ giáo viên cao học
63%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Số môn học AP
23
Điểm SAT
1317
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú Nursery-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#3 Stanford University 1
#6 University of Chicago 1
#7 University of Pennsylvania 1
#10 Northwestern University 1
#12 Dartmouth College 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#48 Hillsdale College 1
#49 University of Georgia 1
#51 Purdue University 1
#51 Villanova University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Davidson College 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#83 Marquette University 1
#85 Lake Forest College 1
#89 Elon University 1
#89 Howard University 1
#89 Stonehill College 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 United States Air Force Academy 1
Auburn University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Utah 1
#111 Goucher College 1
#111 Ohio Wesleyan University 1
#115 Loyola University Chicago 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
LAC #24 Colby College 1
Arizona State University 1
LAC #25 Bates College 1
#127 University of Dayton 1
#137 DePaul University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Kentucky 1
#147 Wittenberg University 1
#151 Duquesne University 1
#151 James Madison University 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#151 University of Cincinnati 1
#151 University of Mississippi 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
#166 Xavier University 1
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Louisville 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Trinity College 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#202 Loyola University New Orleans 1
#212 Kent State University 1
#234 Bellarmine University 1
#234 West Virginia University 1
#250 West Chester University of Pennsylvania 1
LAC #55 Centre College 1
#317 Morgan State University 1
#317 Walsh University 1
Ashland University 1
Bentley University 1
Bethany College 1
Butler University 1
Capital University 1
Cleveland State University 1
Coastal Carolina University 1
Columbia College Chicago 1
Culinary Institute of America 1
Emerson College 1
Florida Gulf Coast University 1
High Point University 1
Huntington University 1
IE University Segovia 1
Imperial College London 1
John Carroll University 1
Loyola University Maryland 1
Mount St. Joseph University 1
Northern Kentucky University 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Otterbein University 1
Penn State University Park 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Saint Bonaventure University 1
Salve Regina University 1
Siena Heights University 1
Southern University and Agricultural and Mechanical College 1
stony brook university, state university of new york 1
The Citadel 1
Thomas More College 1
Tiffin University 1
University of Colorado Boulder 1
University of Hawaii at Hilo 1
University of Maryland: College Park 1
University of St. Andrews 1
University of Tampa 1
University of Tennessee: Knoxville 1
Western Kentucky University 1
Wright State University: Lake Campus 1
Youngstown State University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2020-2022 2021 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 86 154 36 84 47
#1 Princeton University 1 1 trúng tuyển 2
#3 Stanford University 1 1 trúng tuyển 2
#6 University of Pennsylvania 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#7 Duke University 1 1 2
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#9 Northwestern University 1 1 trúng tuyển 1 2 5
#12 Cornell University 1 1 trúng tuyển 1 3
#12 University of Chicago 1 1 trúng tuyển 1 3
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#15 University of California: Los Angeles 1 1 trúng tuyển 1 3
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Dartmouth College 1 1 trúng tuyển 1 3
#18 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 1 3
#20 University of Notre Dame 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#21 University of Michigan 1 1 trúng tuyển 1 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 trúng tuyển 1 3
#22 Georgetown University 1 1 trúng tuyển 1 3
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1
#24 University of Virginia 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#24 Washington University in St. Louis 1 1 trúng tuyển 1 3
#24 Emory University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#28 University of Southern California 1 1 trúng tuyển 1 3
#28 University of Florida 1 1 trúng tuyển 1 3
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 2
#28 University of California: San Diego 1 1 trúng tuyển 2 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 trúng tuyển 1 3
#35 New York University 1 1 trúng tuyển 1 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#39 Boston College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 2
#40 Tufts University 1 1
#43 Boston University 1 1 trúng tuyển 1 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 trúng tuyển 1 3
#47 Wake Forest University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#47 University of Georgia 1 1 trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 1 trúng tuyển 2
#52 University of Texas at Austin 1 1
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
#53 Case Western Reserve University 1 1 trúng tuyển 1 3
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 1 trúng tuyển 1 3
#60 Brandeis University 1 1
#67 Villanova University 1 1 trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1
#67 George Washington University 1 1 trúng tuyển 1 3
#67 University of Miami 1 1 trúng tuyển 1 3
#67 Syracuse University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#67 University of Pittsburgh 1 1 trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 1 trúng tuyển 1 4 1 8
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 2
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 1
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#82 University of California: Santa Cruz 1 1
#86 Clemson University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#86 Marquette University 1 1 trúng tuyển 1 3
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 1 trúng tuyển 3 1 6
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#93 Auburn University 1 1 trúng tuyển 2
#93 University of Iowa 1 trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 1 trúng tuyển 1 3
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 2
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1 2
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 2
#105 George Mason University 1 1
#105 University of Colorado Boulder 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 Saint Louis University 1 1 trúng tuyển 1 2 5
#105 American University 1 1 trúng tuyển 1 3
#105 Arizona State University 1 2 trúng tuyển 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1 trúng tuyển 1 2 5
#115 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 1 trúng tuyển 1 3
#115 University of Utah 1 1 trúng tuyển 2
#115 Howard University 1 1 trúng tuyển 1 3
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 1 trúng tuyển 1 3
#124 James Madison University 1 1 trúng tuyển 1 3
#124 Florida International University 1 trúng tuyển 1 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#133 University of Dayton 1 1 trúng tuyển 1 6 9
#133 Miami University: Oxford 1 1 trúng tuyển 8 10
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#142 Loyola University Chicago 1 1 trúng tuyển 3 1 6
#142 University of Cincinnati 1 1 trúng tuyển 1 16 19
#142 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#151 DePaul University 1 1 trúng tuyển 2 4
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#151 Duquesne University 1 1 trúng tuyển 1 3
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 2 3
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#159 University of Kentucky 1 1 trúng tuyển 1 2 5
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 1 trúng tuyển 1 3
#170 University of Hawaii at Manoa 1 trúng tuyển 1
#170 Mercer University 1 trúng tuyển 1
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 trúng tuyển 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 1 trúng tuyển 1 2 5
#178 Catholic University of America 1 trúng tuyển 1
#185 Bradley University 1 trúng tuyển 1
#185 Missouri University of Science and Technology 1 trúng tuyển 1
#195 University of Louisville 1 1 trúng tuyển 2
#201 Valparaiso University 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1
#201 Xavier University 1 1 trúng tuyển 1 4 7
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 trúng tuyển 1
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 1
#209 Florida Atlantic University 1 trúng tuyển 1
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 1
#216 Mississippi State University 1 trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 1 trúng tuyển 2
#216 Ball State University 1 trúng tuyển 1
#227 Kent State University 1 1 trúng tuyển 1 3
#236 University of North Florida 1 trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 1 trúng tuyển 1 3
#249 University of Maine 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 1 trúng tuyển 2
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 1
#280 Bellarmine University 1 1 trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 trúng tuyển 1
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 1 trúng tuyển 2
#320 Cleveland State University 1 1
#332 Boise State University 1 trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 1
#332 Marshall University 1 trúng tuyển 1
#352 Eastern Kentucky University 1 trúng tuyển 1 2
#352 Walsh University 1 1 trúng tuyển 2
#361 Western Kentucky University 1 1
#376 Mount St. Joseph University 1 1 trúng tuyển 2
#382 Northern Kentucky University 1 1 trúng tuyển 2
Alabama State University 1 trúng tuyển 1
Southern University and Agricultural and Mechanical College 1 1 trúng tuyển 2
Penn State University Park 1 1 trúng tuyển 1 3
Jackson State University 1 trúng tuyển 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 trúng tuyển 1 8 11
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 2
University of Maryland: College Park 1 1 trúng tuyển 1 3
Iowa State University 1 trúng tuyển 1 2
Tennessee State University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2020-2022 2021 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 19 46 7 5 8
#3 United States Naval Academy 1 1 trúng tuyển 2
#4 Wellesley College 1 1
#7 United States Air Force Academy 1 1 trúng tuyển 2
#16 Davidson College 1 1 trúng tuyển 2
#16 Vassar College 1 trúng tuyển 1 2
#21 Washington and Lee University 1 1 2
#21 Colgate University 1 1 trúng tuyển 2
#24 Bates College 1 1 trúng tuyển 1 3
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 2
#25 Colby College 1 1 trúng tuyển 2
#27 College of the Holy Cross 1 1 trúng tuyển 2
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 2
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 2 1 4
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 1
#35 Occidental College 1 trúng tuyển 1
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#39 Hillsdale College 1 1 trúng tuyển 2
#39 Kenyon College 1 1 trúng tuyển 1 3
#39 Trinity College 1 1 trúng tuyển 1 3
#39 Spelman College 1 trúng tuyển 1
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1
#46 Furman University 1 trúng tuyển 1
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1
#51 Centre College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 trúng tuyển 1
#59 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1
#73 Lake Forest College 1 1 trúng tuyển 1 3
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#82 Saint Mary's College 1 trúng tuyển 1
#86 Stonehill College 1 1
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1
#93 Whittier College 1 trúng tuyển 1
#112 Hanover College 1 trúng tuyển 1
#116 Ohio Wesleyan University 1 1 trúng tuyển 2
#121 Transylvania University 1 trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 1 trúng tuyển 1 3
#146 Fisk University 1 trúng tuyển 1
#152 Wittenberg University 1 1 trúng tuyển 2
#167 Guilford College 1 trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 1
#182 ave maria university 1 trúng tuyển 1
Bethune-Cookman University 1 trúng tuyển 1
Oberlin College 1 1 trúng tuyển 1 3
United States Military Academy 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2020-2022 2021 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 0 0 0 1 0
#3 McGill University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2023 2020-2022 2021 2019 2017 Tổng số
Tất cả các trường 2 9 0 0 0
#3 University College London 1 trúng tuyển 1
#4 Imperial College London 1 1 trúng tuyển 2
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1
#10 University of Bristol 1 trúng tuyển 1
#15 University of Warwick 1 trúng tuyển 1
#20 University of Exeter 1 trúng tuyển 1
#25 London School of Economics and Political Science 1 trúng tuyển 1
#33 University of St. Andrews 1 1 trúng tuyển 2
#51 University of Stirling 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
184
Tổng số bài thi thực hiện
404
28%
32%
25%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(23)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Human Geography Địa lý và con người
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
World History Lịch sử thế giới
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(31)
Latin Club
Be-Fit
Ignite
Puzzle Club
Board Games
MAPS (modeling a protein story)
Latin Club
Be-Fit
Ignite
Puzzle Club
Board Games
MAPS (modeling a protein story)
Key Club
Knitting Club
Italian and/or Latin American Culture Club
Rain or Shine Walking Club
Mock Trial
Music Service Club
Academic Team
Hope Squad
Sports Media Club
Reading Club
Civil Discourse Club
Creative Writing Club
Card Games
Jewels for Gems Club
National Art Honor Society
NABT Bio Club
Diversity
Equity
Inclusion Team
Robotics Club
Paladin Knights
Asian and Pacific Islanders' Cultural Club
Embroidery Club
Environmental Club
Theater Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Band Ban nhạc
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Band Ban nhạc
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1890
Khuôn viên: 24 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: ISEE, TOEFL Jr.

Hỏi đáp về The Summit Country Day School

Các thông tin cơ bản về trường The Summit Country Day School.
The Summit Country Day School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Ohio, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1890, và hiện có khoảng 1077 học sinh, với khoảng 6.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.summitcds.org.
Trường The Summit Country Day School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Summit Country Day School cung cấp 23 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 32 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường The Summit Country Day School cũng có 63% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường The Summit Country Day School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2020-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Stanford University, University of Chicago, University of Pennsylvania và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của The Summit Country Day School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Summit Country Day Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Summit Country Day School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Summit Country Day School cho năm 2024 là $28,300 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại lorentz_b@summitcds.org .
Trường The Summit Country Day School toạ lạc tại đâu?
Trường The Summit Country Day School toạ lạc tại bang Bang Ohio , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Louisville, có khoảng cách chừng 92. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Louisville International-Standiford Field Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường The Summit Country Day School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Summit Country Day School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 450 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Summit Country Day School cũng được 23 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Summit Country Day School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Summit Country Day School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Summit Country Day School tại địa chỉ: http://www.summitcds.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 513-871-4700.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The Summit Country Day School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Walnut Hills High School, Roger Bacon High School - OH and The Seven Hills School.

Thành phố chính gần trường nhất là Louisville. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Louisville.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Summit Country Day School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The Summit Country Day School là B+.

Đánh giá theo mục của trường The Summit Country Day School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
A- Ngoại khóa
B- Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Louisville, thành phố lớn nhất của Kentucky, nằm trên sông Ohio dọc theo biên giới Indiana. Vào tháng 5 hàng năm, trường đua Churchill Downs sẽ tổ chức trận đua ngựa Kentucky Derby, một cuộc đua ngựa nổi tiếng có lịch sử lâu đời được khám phá tại Bảo tàng Kentucky Derby. Bóng chày được tổ chức tại Bảo tàng và Nhà máy Louisville Slugger, là nơi sản xuất những cây gậy của Liên đoàn bóng chày Major League và có một cây gậy bóng chày khổng lồ ở ngay lối vào.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,987
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Cincinnati, OH)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,593 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 98% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Cincinnati thấp hơn 5% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/22  
Rất cao 98% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Có thể đi bộ Vài điểm có thể đi bộ khi cần.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Cincinnati
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Louisville, Kentucky (địa điểm gần Cincinnati nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Louisville, Kentucky cao hơn so với Ho Chi Minh City 107.4%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,740,000₫ (785$) ở Louisville, Kentucky để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)