Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 2 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 2 |
#49 | Lehigh University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
LAC #13 | Hamilton College | 1 |
#68 | Fordham University | 2 |
#83 | Michigan State University | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#127 | DePaul University | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
Bard College | 1 | |
Champlain College | 1 | |
City University of New York: Baruch College | 1 | |
Dalhousie University | 1 | |
Dominican College of Blauvelt | 2 | |
Elms College | 1 | |
Emmanuel College | 1 | |
FIT Fashion Institute of Technology | 1 | |
Gettysburg College | 1 | |
LIM Laboratory Institute of Merchandising | 1 | |
Manhattanville College | 1 | |
NYU New York University | 3 | |
Parsons The New School for Design | 2 | |
Quinnipiac University | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 2 | |
Siena College | 1 | |
SUNY College at New Paltz | 1 | |
SUNY Dutchess | 1 | |
SUNY Ulster | 1 | |
Tecnologico de Monterrey (ITESM) | 1 | |
UNE University of New England | 1 | |
Universidad Francisco de Vitoria Madrid | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | 25 | 26 | 27 | 28 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#12 | Cornell University | 2 | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 3 | 3 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | ||||
#33 | University of California: Irvine | 2 | 2 | ||||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Tufts University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#40 | University of Washington | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Purdue University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | George Washington University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 2 | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 |
#93 | Gonzaga University | 1 | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | ||||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 | 1 | ||||
#115 | Howard University | 2 | 2 | ||||
#115 | University of Utah | 1 | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#133 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | ||||
#142 | Clarkson University | 1 | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 | 1 | ||||
#142 | Oregon State University | 1 | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 | 1 | ||||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 | 1 | ||||
#201 | University of North Carolina at Wilmington | 1 | 1 | ||||
#260 | Winston-Salem State University | 1 | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 | 1 | ||||
#361 | Husson University | 1 | 1 | ||||
#361 | Clark Atlanta University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 4 | 1 | 7 | 9 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Hamilton College | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#33 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Denison University | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#45 | Union College | 2 | 2 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Bard College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 | ||||
#12 | Dalhousie University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2019 | 2014-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#16 | University of Leeds | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Bowling Bowling
|
Crew Đua thuyền
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Softball Bóng mềm
|
Climbing Leo núi đá
|
Fitness Thể hình
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Acapella
|
Animation Club
|
Art Club
|
Blue Key Club
|
BLSU (Black Latino Student Union)
|
Board Games Club
|
Acapella
|
Animation Club
|
Art Club
|
Blue Key Club
|
BLSU (Black Latino Student Union)
|
Board Games Club
|
Boat Building Club
|
Cooking Club
|
Creative Arts & Literary Publication Club
|
Creativity Plus
|
Crochet Club
|
Dance/Cheer Club
|
Dance Club
|
Drama Club
|
Dr. Who Club
|
E-Club (Online Gaming)
|
Film Club
|
Girls Fitness Club
|
Golf Club
|
History of Knowledge/Greek Geeks Club
|
Improv Club
|
Math/Computer Science Club
|
Model UN
|
Music Club
|
Psychology Think-Tank
|
Rock Club
|
Spectrum (LGBT Awareness)
|
Sports Broadcasting Club
|
Student Entertainment Committee
|
Theater Technology Club
|
Video-Production Club
|
Yoga Club
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
Painting Hội họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Production Sản xuất video
|
Art Nghệ thuật
|