Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Arts Café
|
Diversity Club
|
Equestrian Club
|
Knitting Club
|
Model UN
|
Ping Pong Club
|
Arts Café
|
Diversity Club
|
Equestrian Club
|
Knitting Club
|
Model UN
|
Ping Pong Club
|
Pinterest Club
|
Pottery Club
|
Robotics Club
|
Running Club
|
Spanish Club
|
and Stewardship Club
|
Admissions Ambassadors
|
Class Officers
|
Honor Council
|
National Honor Society
|
Student Council for Activities
|
and Student Life Committee
|