Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Chicago | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#88 | Elon University | 1 + |
#89 | Stonehill College | 1 + |
#97 | University of Delaware | 1 + |
#103 | Temple University | 1 + |
#111 | Susquehanna University | 1 + |
#133 | Drexel University | 1 + |
#133 | Seton Hall University | 1 + |
#143 | Catholic University of America | 1 + |
#166 | Hofstra University | 1 + |
#219 | Widener University | 1 + |
LAC #51 | Connecticut College | 1 + |
#263 | Florida Atlantic University | 1 + |
#263 | University of Memphis | 1 + |
American University of Paris | 1 + | |
Caldwell University | 1 + | |
Neumann University | 1 + | |
Richmond, The American International University in London | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
University of Scranton | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2015-2018 | 2014-2017 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 9 | 24 | 6 | 18 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | ||||
#40 | Rutgers University | 3 | 3 | ||||
#43 | Boston University | 1 + | 3 | 1 | 1 | 6 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | 2 | |||
#56 | Purdue University | 1 + | 2 | 3 | 6 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + | 2 | 1 | 8 | 12 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 3 | 1 | 5 | 10 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 | ||||
#105 | American University | 1 + | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 | 1 | 2 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Florida Atlantic University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Widener University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | University of Memphis | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2015-2018 | 2014-2017 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | ||||
#39 | Pitzer College | 1 + | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Susquehanna University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Photography
|
Yearbook
|
Gardening
|
AcaPhellas (a capella singing group)
|
ESports
|
Model UN
|
Photography
|
Yearbook
|
Gardening
|
AcaPhellas (a capella singing group)
|
ESports
|
Model UN
|
Strength & Conditioning
|
Music Practice & Performance
|
Drone Video Production
|
Lion's Games
|
Engineering Club
|
Boxing
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|