Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#30 | Boston College | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | 2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 3 | 7 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 | ||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | ||
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 + | 2 | |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | ||
#67 | George Washington University | 1 + | 1 + | 2 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + | 2 | |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 + | 2 | |
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | 2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | 0 | ||
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 + | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|