Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
LAC #8 | Carleton College | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 30 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#9 | Carleton College | 1 + | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Latin Tiếng Latin
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Golf Golf
|
Riflery Súng trường
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Golf Golf
|
Riflery Súng trường
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Good Deeds Club
|
Middle School Seminars
|
H.U.G.S and B.U.D.S.
|
Shakespeare Competition
|
Envirothon
|
Spelling and Geography Bees
|
Good Deeds Club
|
Middle School Seminars
|
H.U.G.S and B.U.D.S.
|
Shakespeare Competition
|
Envirothon
|
Spelling and Geography Bees
|
Science Olympiad
|
Math Olympiad
|
Key Club
|
Environmental Council
|
Student Governments
|
Honor Council
|
National Honor Society
|
National Latin Honor Society
|
Mu Alpha Theta
|
Humane Society Dog Training
|
National Art Honors Society
|
Spanish National Honor Society
|
Rho Kappa National Honor Society
|
Yearbook
|
Sporting Clays Shooting Club
|
Student Newspaper
|
Student Literary Magazine
|