Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
LAC #4 | Wellesley College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #25 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #25 | Kenyon College | 1 + |
LAC #29 | Barnard College | 1 + |
LAC #35 | Mount Holyoke College | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
LAC #47 | Connecticut College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 33 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 |
#11 | Barnard College | 1 + | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
#24 | Bates College | 1 + | 1 |
#25 | Colby College | 1 + | 1 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 + | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 |
#46 | Connecticut College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ambassadors
|
Interfaith Fellowship
|
Art Club
|
National Honor Society
|
Book Club
|
Drama
|
Ambassadors
|
Interfaith Fellowship
|
Art Club
|
National Honor Society
|
Book Club
|
Drama
|
Foreign Language Club
|
Mercian – Yearbook/Photography
|
GSTA
|
International Club
|
Key Club
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Nerd Circle
|
Student Council
|
Civil Rights Club
|
High School Quiz Show Team
|