Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 3 |
#20 | University of California: Los Angeles | 2 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 2 |
#36 | University of California: Irvine | 2 |
#38 | University of California: Davis | 3 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 2 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 3 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#62 | Rutgers University | 3 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
LAC #17 | Colby College | 1 |
#103 | Clark University | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#166 | Bradley University | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #45 | Union College | 1 |
#234 | Western New England University | 2 |
American Musical Dramatic Academy | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Holyoke Community College | 1 | |
John Hopkins | 1 | |
Kings College London University of London | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Pennsylvania State University Penn State Main Campus | 2 | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 | |
stony brook university, state university of new york | 2 | |
SUNY College of Agriculture and Technology at Cobleskill | 1 | |
SUNY College of Technology at Delhi | 1 | |
Universiteit van Amsterdam | 1 | |
University of Guelph | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2021-2022 | 2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | 32 | 217 | 31 | 30 | ||
#1 | Princeton University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#9 | California Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | 2 | |||
#14 | Washington University in St. Louis | 3 | 2 | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 13 | |
#14 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Brown University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Cornell University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 2 | 1 | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | |
#21 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | University of Michigan | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#25 | University of Virginia | 5 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 7 | |||
#25 | Carnegie Mellon University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#27 | University of Southern California | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 | |||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#28 | Tufts University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#28 | Wake Forest University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#28 | University of Florida | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#28 | New York University | 1 | 12 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 | 2 | 3 | |||
#34 | University of Rochester | 10 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 | ||
#34 | University of California: San Diego | 2 | 12 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 18 | |
#36 | University of California: Irvine | 2 | 1 | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 | |
#38 | Georgia Institute of Technology | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 8 | |||
#38 | University of California: Davis | 3 | 4 | 10 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 21 | |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 2 | 7 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 | ||
#42 | Case Western Reserve University | 1 | 6 trúng tuyển | 7 | |||
#42 | Boston University | 1 | 4 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 10 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 | 3 | 8 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 | |
#49 | Purdue University | 5 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 7 | |||
#49 | Lehigh University | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |||
#49 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Villanova University | 4 trúng tuyển | 4 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 3 | 7 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 13 | ||
#49 | Northeastern University | 2 | 2 | ||||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |||
#57 | University of Pittsburgh | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#59 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Syracuse University | 1 | 1 | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 |
#62 | Rutgers University | 3 | 2 | 7 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 16 |
#63 | University of Connecticut | 1 | 13 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 16 | ||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#63 | George Washington University | 1 | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 7 | ||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | 2 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 3 | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#75 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | American University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of San Diego | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#93 | SUNY University at Stony Brook | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#99 | University of Utah | 4 trúng tuyển | 4 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Clark University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | University of Arizona | 5 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |||
#103 | University of Illinois at Chicago | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#117 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Rochester Institute of Technology | 18 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 20 | ||
#127 | Seton Hall University | 1 | 1 | ||||
#162 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2021-2022 | 2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 2 | 20 | 8 | 4 | ||
#1 | Williams College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#2 | Amherst College | 1 | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#5 | Wellesley College | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#6 | Bowdoin College | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#9 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Smith College | 1 | 1 | ||||
#17 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Colby College | 1 | 1 | ||||
#22 | University of Richmond | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#35 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | ||||
#42 | Denison University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#45 | Union College | 1 | 1 | ||||
#46 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 |
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Biology Sinh học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
International Thespian Society
|
National Dance Honor Society
|
National Art Honor Society
|
Spanish Club
|
Soccer Club
|
Run for Hope
|
International Thespian Society
|
National Dance Honor Society
|
National Art Honor Society
|
Spanish Club
|
Soccer Club
|
Run for Hope
|
Queer-Straigh Alliance (QSA)
|
Photography Club
|
Musical Mustangs
|
MUSE (poetry competition)
|
Movie Club
|
MOSAIC (Diversity Group)
|
Mock Trial
|
Math Club
|
Magnolia (Yearbook)
Magnet (School Newspaper)
|
Key Club (Community Service)
|
Gundam Club
|
Go Club
|
Chess and card club
Celebrate Diversity Day planning team
|
Card Making
|
As Schools Match Wits (Quiz team)
|
AI Club
|
Dance
|
Acting Diễn xuất
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Art Nghệ thuật
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Drawing Hội họa
|