Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 7 |
#2 | Harvard College | 7 |
#4 | Columbia University | 3 |
#4 | Stanford University | 3 |
#4 | University of Chicago | 7 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 2 |
#8 | Duke University | 3 |
#9 | University of Pennsylvania | 7 |
#10 | California Institute of Technology | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|