Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật A
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B+
"Học sinh tốt nghiệp từ King's Academy (TKA) đều có cảm giác thuộc về và mục đích rõ ràng. TKA cung cấp chương trình dự bị đại học lấy Cơ đốc giáo làm trung tâm cho học sinh các lớp 6-12.
Tại TKA, tỷ lệ giáo viên-học sinh khá thấp, các chương trình về đời sống tinh thần và du lịch dịch vụ toàn cầu rất có triển vọng. Chúng tôi cung cấp các chương trình về nghệ thuật thị giác và biểu diễn đỉnh cao, cũng như các môn thể thao thi đấu nổi tiếng ở Vùng Vịnh, với 57 đội thi đấu mỗi năm. "
Xem thêm
Trường The King's Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm The King's Academy vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$26899
Số lượng học sinh
988
Học sinh quốc tế
0.7%
Giáo viên có bằng cấp cao
58%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:13
AP
19
Điểm SAT trung bình
1330
Điểm ACT trung bình
32.3
Sĩ số lớp học
18

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Stanford University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#10 Northwestern University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 2 +
#67 Texas A&M University 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Reed College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#85 University of Puget Sound 1 +
#89 Colorado School of Mines 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 United States Air Force Academy 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#105 University of Utah 1 +
#115 Fairfield University 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Chapman University 1 +
#124 Westmont College 1 +
#137 California State University: Long Beach 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 Seattle University 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Oregon State University 1 +
#151 San Diego State University 1 +
#151 University of the Pacific 1 +
#166 University of Hawaii at Manoa 1 +
#182 Belmont University 1 +
#194 Biola University 1 +
#219 Seattle Pacific University 1 +
#234 San Francisco State University 1 +
LAC #48 Whitman College 1 +
#263 Azusa Pacific University 1 +
#263 George Fox University 1 +
#263 Montana State University 1 +
#299 Regent University 1 +
Berklee College of Music 1 +
California Baptist University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
California State Polytechnic University: Pomona 1 +
California State University: Chico 1 +
California State University: Los Angeles 1 +
Canada College 1 +
Chaminade University of Honolulu 1 +
College of William and Mary 1 +
Dallas Baptist University 1 +
Emerson College 1 +
Foothill College 1 +
Grand Canyon University 1 +
Iowa Western Community College 1 +
Liberty University 1 +
Manhattan School of Music 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Oregon Institute of Technology 1 +
Ottawa University 1 +
Pacific Union College 1 +
Point Loma Nazarene University 1 +
Pratt Institute 1 +
Rose-Hulman Institute of Technology 1 +
Saint Mary's College of California 1 +
San Jose State University 1 +
United States Military Academy 1 +
University of California: Merced 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Colorado Colorado Springs 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Nevada: Reno 1 +
University of Portland 1 +
University of St. Thomas 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of Toronto 1 +
Vanguard University of Southern California 1 +
Virginia Wesleyan University 1 +
Walla Walla University 1 +
West Valley College 1 +
Wheaton College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2019-2022 2021 2020 2016-2019 Tổng số
Tất cả các trường 63 134 38 76 67
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#2 Harvard College 1 trúng tuyển 1 + 2
#2 Columbia University 1 trúng tuyển 1 + 2
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#6 University of Chicago 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#6 Stanford University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#8 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1
#9 California Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#9 Northwestern University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#9 Duke University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#13 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1
#14 Washington University in St. Louis 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#14 Vanderbilt University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#14 Brown University 1 trúng tuyển 1
#17 Cornell University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#17 Rice University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#19 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1
#20 University of California: Los Angeles 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#21 Emory University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#22 University of California: Berkeley 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#23 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#23 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#25 University of Virginia 1 + 1 trúng tuyển 2
#25 Carnegie Mellon University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#27 University of Southern California 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 New York University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: Santa Barbara 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 Wake Forest University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 Tufts University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 University of California: San Diego 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#34 University of Rochester 1 + 1 trúng tuyển 2
#36 University of California: Irvine 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#36 Boston College 1 trúng tuyển 1 + 2
#38 Georgia Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#38 University of Texas at Austin 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#38 University of California: Davis 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#42 Tulane University 1 trúng tuyển 1 + 2
#42 Boston University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#42 Case Western Reserve University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#42 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 + 2
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#48 University of Georgia 1 trúng tuyển 1
#49 Lehigh University 1 + 1 trúng tuyển 2
#49 Purdue University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#49 Pepperdine University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#49 Villanova University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#49 Northeastern University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#55 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#55 Santa Clara University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 + 2
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#57 Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + 2
#59 University of Washington 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#59 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1
#59 Syracuse University 1 trúng tuyển 1
#62 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#63 George Washington University 2 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#63 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 + 1 trúng tuyển 2
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#68 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#68 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#68 Texas A&M University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#68 Fordham University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#68 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Loyola Marymount University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1
#75 Baylor University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#75 Clemson University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#79 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#79 American University 1 trúng tuyển 1
#79 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#83 Colorado School of Mines 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 Howard University 1 trúng tuyển 1
#83 University of California: Riverside 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#83 Elon University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#83 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + 2
#83 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1
#83 Texas Christian University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#93 University of Denver 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#93 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#93 University of San Diego 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#99 University of Oregon 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#99 University of Utah 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#99 Auburn University 1 trúng tuyển 1 + 2
#103 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1
#103 Temple University 1 trúng tuyển 1
#103 University of Arizona 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#103 Saint Louis University 1 + 1 trúng tuyển 2
#103 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#103 University of San Francisco 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#103 Drexel University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 University of California: Santa Cruz 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#103 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 Creighton University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 Clark University 1 trúng tuyển 1
#103 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#117 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#117 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#117 Arizona State University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#117 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#122 Chapman University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#122 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#127 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 + 2
#127 Clarkson University 1 + 1
#127 Seattle University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#127 University of Dayton 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#127 DePaul University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#136 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#136 University of the Pacific 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#136 University of La Verne 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1 + 2
#136 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1
#136 University of Texas at Dallas 1 trúng tuyển 1 + 2
#148 Michigan Technological University 1 trúng tuyển 1
#148 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 + 2
#148 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 1
#148 San Diego State University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#162 Oregon State University 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#172 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of California: Merced 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
Iowa State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Colorado Boulder 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
University of Tennessee: Knoxville 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
College of William and Mary 1 + 1 trúng tuyển 2
University of St. Thomas 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
Rutgers University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2019-2022 2021 2020 2016-2019 Tổng số
Tất cả các trường 7 35 3 5 7
#1 Williams College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 4
#2 Amherst College 1 + 1 trúng tuyển 2
#3 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1
#4 Pomona College 1 trúng tuyển 1 + 2
#5 Wellesley College 1 trúng tuyển 1
#6 United States Naval Academy 1 + 1
#6 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1
#8 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1
#9 Middlebury College 1 trúng tuyển 1
#11 United States Military Academy 1 + 1 trúng tuyển 2
#13 Grinnell College 1 trúng tuyển 1
#13 Davidson College 1 trúng tuyển 1 + 2
#13 Hamilton College 1 trúng tuyển 1
#16 Haverford College 1 trúng tuyển 1
#17 Colby College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#17 Colgate University 1 trúng tuyển 1
#17 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#17 Barnard College 1 + 1 trúng tuyển 2
#22 United States Air Force Academy 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#22 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#22 Vassar College 1 trúng tuyển 1
#25 Bates College 1 trúng tuyển 1
#26 Colorado College 1 trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 + 1
#28 Harvey Mudd College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#30 Scripps College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1
#30 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Pitzer College 1 trúng tuyển 1
#38 Whitman College 1 + 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#42 Occidental College 1 trúng tuyển 1 + 2
#46 Trinity College 1 trúng tuyển 1
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1
#50 Connecticut College 1 trúng tuyển 1
Union College 1 trúng tuyển 1
Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
347
Tổng số bài thi thực hiện
807
64%
23%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Physics 1 Vật lý 1
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Physics 1 Vật lý 1
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Statistics Thống kê
Psychology Tâm lý học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(10)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(23)
Athletics
Choir
Drill Team
Junior High and High School Drama
Knights Brigade Marching Band
Knightshine Show Choir
Athletics
Choir
Drill Team
Junior High and High School Drama
Knights Brigade Marching Band
Knightshine Show Choir
Missions Trips in US and Abroad
Mixed Choir
Orchestra
Student Council and Class Leadership
Variety of Clubs and Service Organizations
Winter Percussion Athletics
Choir
Drill Team
Mixed Choir
Orchestra
Junior High and High School Drama
Knights Brigade Marching Band
Knightshine Show Choir
Missions Trips in US and Abroad
Student Council and Class Leadership
Variety of Clubs and Service Organizations
Winter Percussion
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Color Màu sắc
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
Video Production Sản xuất video
Art Nghệ thuật
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: Grades 6-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1991
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Nổi bật
Trường nội trú
Archbishop Riordan High School United States Flag
4.0
Nổi bật
Trường nội trú
The Webb Schools United States Flag

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 24/12/2021
"- Trường có vị trí rất đắc địa, tiếp giáp với thung lũng Silicon, nơi tập trung nhiều công ty công nghệ cao, mang đến cho học sinh không gian sáng tạo cũng như cơ hội thực tập tốt hơn.
- Cơ sở vật chất của trường rất đầy đủ, còn có thư viện đa phương tiện, 1 phòng máy tính, nhà hát, tòa nhà sinh hoạt dành riêng cho sinh viên, 1 phòng thí nghiệm vật lý, 2 phòng thí nghiệm sinh học, sân thể thao, phòng tập thể dục, studio nghệ thuật, v.v"
Xem thêm

Hỏi đáp về The King's Academy

Các thông tin cơ bản về trường The King's Academy.
The King's Academy là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1991, và hiện có khoảng 988 học sinh, với khoảng 0.70% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.tka.org/.
Trường The King's Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The King's Academy cung cấp 19 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 64 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường The King's Academy cũng có 58% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường The King's Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Massachusetts Institute of Technology, Stanford University, Williams College, University of Chicago và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của The King's Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The King's Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The King's Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The King's Academy cho năm 2024 là $26,899 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@tka.org .
Trường The King's Academy toạ lạc tại đâu?
Trường The King's Academy toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường The King's Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The King's Academy nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 286 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The King's Academy cũng được 64 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The King's Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The King's Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The King's Academy tại địa chỉ: http://www.tka.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 408-481-9900.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The King's Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: North Valley Baptist School, St. Cyprian School-CA and St Lawrence Academy-CA.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The King's Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The King's Academy là A-.

Đánh giá theo mục của trường The King's Academy bao gồm:
A- Tốt nghiệp
A Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
B+ Đánh giá

Môi trường xung quanh (Sunnyvale, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,676 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 15% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Sunnyvale thấp hơn 39% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/38  
Cao 15% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Có thể đi bộ Vài điểm có thể đi bộ khi cần.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Dễ đi xe đạp Hạ tầng tốt, dễ dàng đạp xe đi xung quanh.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Sunnyvale
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)