Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#72 | American University | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#25 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Freestyle Skiing and Snowboarding Trượt tuyết tự do
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Basketball Bóng rổ
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Freestyle Skiing and Snowboarding Trượt tuyết tự do
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Project Eye-to-Eye
|
Ski and Snowboard Program
|
Student Council
|
Student Leadership
|
Two- and three-dimensional art
|
Music
|
Project Eye-to-Eye
|
Ski and Snowboard Program
|
Student Council
|
Student Leadership
|
Two- and three-dimensional art
|
Music
|
Theater
|
Community Service Club
|
Dorm Prefect System
|
Horseback Riding
|