Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Columbia University | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
LAC #4 | Wellesley College | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
LAC #12 | Haverford College | 1 + |
LAC #12 | Vassar College | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
LAC #29 | Barnard College | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#3 | Yale University | 1 + | 1 |
#4 | Columbia University | 1 + | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#47 | University of Florida | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#57 | George Washington University | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#75 | Clark University | 1 + | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 |
#4 | Pomona College | 1 + | 1 |
#12 | Haverford College | 1 + | 1 |
#12 | Vassar College | 1 + | 1 |
#23 | Macalester College | 1 + | 1 |
#29 | Barnard College | 1 + | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
#45 | Bard College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Chorus
|
Diversity Club
|
Fencing Club
|
Instrumental Band
|
Instrumental Ensemble
|
Instrumental Music Lessons
|
Chorus
|
Diversity Club
|
Fencing Club
|
Instrumental Band
|
Instrumental Ensemble
|
Instrumental Music Lessons
|
Journalism Club
|
Musical Theater
|
Student Council
|
Theatre/Drama
|
Yearbook Club Chorus
|
Diversity Club
|
Fencing Club
|
Theatre/Drama
|
Yearbook Club
|
Instrumental Band
|
Instrumental Ensemble
|
Instrumental Music Lessons
|
Journalism Club
|
Musical Theater
|
Student Council
|