Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A
Ngoại khóa A-
Cộng đồng B+
Đánh giá B+
The Hockaday School được thành lập vào năm 1913 bởi cô Ela Hockaday, là một trong những trường trung học tư thục uy tín nhất ở bang Texas, cũng là trường dự bị đại học xuất sắc dành cho nữ sinh, cung cấp các khóa học từ mẫu giáo đến lớp 12. Mục đích của trường là cung cấp cho những phụ nữ trẻ một nền giáo dục dự bị đại học chất lượng cao. Hockaday có diện tích 100 mẫu Anh, nằm ở phía tây bắc của Dallas, bang Texas. Trường nữ sinh Hockaday luôn coi trọng thành tích học tập của học sinh và cung cấp chương trình giảng dạy hàng đầu cho học sinh, ngoài các khóa học trung học thông thường, trường còn cung cấp các khóa dự bị đại học. Khám phá tiềm năng của mỗi cô gái là truyền thống của Hockaday, nhà trường bồi dưỡng tinh thần trách nhiệm, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng lãnh đạo của nữ sinh trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng. Trường được công nhận bởi Hiệp hội các trường độc lập Tây Nam nước Mỹ.
Xem thêm
Trường The Hockaday School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm The Hockaday School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$38082
Sĩ số học sinh
1110
Học sinh quốc tế
10%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Quỹ đóng góp
$191.2 triệu
Số môn học AP
14
Điểm SAT
1455
Điểm ACT
32
Kích thước lớp học
15
Tỷ lệ học sinh nội trú
8.5%

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Columbia University 1 +
#2 Harvard College 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#5 Yale University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 Stanford University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#8 University of Pennsylvania 1 +
#9 California Institute of Technology 1 +
#9 Duke University 1 +
#9 Johns Hopkins University 1 +
#9 Northwestern University 1 +
#13 Dartmouth College 1 +
#14 Brown University 1 +
#14 Vanderbilt University 1 +
#14 Washington University in St. Louis 1 +
LAC #3 Swarthmore College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#17 Rice University 1 +
#19 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
LAC #4 Pomona College 1 +
#21 Emory University 1 +
#22 University of California: Berkeley 1 +
#23 Georgetown University 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 Carnegie Mellon University 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#27 University of Southern California 1 +
#28 New York University 1 +
#28 Tufts University 1 +
#28 University of California: Santa Barbara 1 +
#28 University of Florida 1 +
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#28 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of California: Irvine 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#40 College of William and Mary 1 +
LAC #8 Claremont McKenna College 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Brandeis University 1 +
#42 Case Western Reserve University 1 +
#42 Tulane University 1 +
#42 University of Wisconsin-Madison 1 +
#48 University of Georgia 1 +
#49 Lehigh University 1 +
#49 Northeastern University 1 +
#49 Pepperdine University 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#55 Rhodes College 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#57 Penn State University Park 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#59 University of Washington 1 +
#63 George Washington University 1 +
#63 University of Connecticut 1 +
LAC #13 Davidson College 1 +
LAC #13 Grinnell College 1 +
LAC #13 Hamilton College 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 Indiana University Bloomington 1 +
#68 Southern Methodist University 1 +
#68 Texas A&M University 1 +
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#75 Baylor University 1 +
#75 Loyola Marymount University 1 +
LAC #16 Haverford College 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Howard University 1 +
#83 Texas Christian University 1 +
LAC #17 Barnard College 1 +
LAC #17 Colby College 1 +
LAC #17 Colgate University 1 +
LAC #17 Smith College 1 +
LAC #17 Wesleyan University 1 +
#93 University of Denver 1 +
Auburn University 1 +
#102 Transylvania University 1 +
#103 Miami University: Oxford 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
#107 Austin College 1 +
LAC #22 University of Richmond 1 +
LAC #22 Vassar College 1 +
#117 University of South Carolina: Columbia 1 +
#122 Chapman University 1 +
#122 University of Missouri: Columbia 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
#136 University of Texas at Dallas 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
LAC #30 Kenyon College 1 +
LAC #30 Mount Holyoke College 1 +
#162 Oregon State University 1 +
#176 University of Arkansas 1 +
LAC #36 Oberlin College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
LAC #42 Occidental College 1 +
LAC #45 Union College 1 +
LAC #46 Trinity College 1 +
LAC #50 Connecticut College 1 +
LAC #50 The University of the South 1 +
American University of Paris 1 +
Babson College 1 +
Columbia College Chicago 1 +
High Point University 1 +
Houston Baptist University 1 +
Newcastle University 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Rollins College 1 +
Towson University 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of Stirling 1 +
University of Texas at Arlington 1 +
University of Texas at San Antonio 1 +
University of Toronto 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 80 79 79 76 63
#1 Princeton University 1 + 1 + 1 + 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#3 Stanford University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#3 Harvard College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#5 Yale University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#6 University of Pennsylvania 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#7 California Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#7 Duke University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#9 Brown University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#9 Johns Hopkins University 1 + 1 + 1 + 3
#9 Northwestern University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#12 Columbia University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#12 Cornell University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#12 University of Chicago 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#15 University of California: Los Angeles 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#15 University of California: Berkeley 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#17 Rice University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#18 Dartmouth College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#18 Vanderbilt University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#20 University of Notre Dame 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#21 University of Michigan 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#22 Georgetown University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#24 Washington University in St. Louis 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#24 Carnegie Mellon University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#24 University of Virginia 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#24 Emory University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#28 University of California: San Diego 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#28 University of California: Davis 1 + 1
#28 University of Southern California 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#28 University of Florida 1 + 1
#33 University of California: Irvine 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 + 1
#35 New York University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#35 University of California: Santa Barbara 1 + 1 trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#38 University of Texas at Austin 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#39 Boston College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#40 Tufts University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#40 University of Washington 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 4
#41 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + 1
#43 Boston University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#47 Texas A&M University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#47 University of Georgia 1 + 1 + 2
#47 Wake Forest University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#47 Lehigh University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#49 Purdue University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + 1 trúng tuyển 2
#53 College of William and Mary 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#53 Northeastern University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#53 Case Western Reserve University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#57 Penn State University Park 1 + 1 + 2
#58 University of Connecticut 1 + 1 trúng tuyển 2
#60 Brandeis University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#60 Santa Clara University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#67 Villanova University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#67 Syracuse University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#67 University of Miami 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#67 University of Pittsburgh 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#67 George Washington University 1 + 1 + 1 + 1 + 4
#73 Tulane University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#76 Pepperdine University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + 1
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#89 Southern Methodist University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#89 Fordham University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#93 Auburn University 1 + 1
#93 Loyola Marymount University 1 + 1 trúng tuyển 2
#93 Baylor University 1 + 1 trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 1 + 1 + 2
#98 University of San Diego 1 + 1 + 2
#98 Texas Christian University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#98 Drexel University 1 + 1
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#105 American University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 4
#105 University of Colorado Boulder 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#115 Howard University 1 + 1 trúng tuyển 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#124 University of Central Florida 1 + 1
#124 University of Denver 1 + 1 trúng tuyển 2
#133 Miami University: Oxford 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#133 Chapman University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#133 Elon University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#136 University of Texas at Dallas 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#137 University of Alabama 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#142 Loyola University Chicago 1 + 1 + 2
#142 Oregon State University 1 + 1
#151 DePaul University 1 + 1
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#151 Colorado State University 1 + 1 + 2
#170 University of Hawaii at Manoa 1 + 1 + 2
#178 University of Arkansas 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#185 Oklahoma State University 1 + 1
#195 University of Tulsa 1 + 1 + 2
#195 University of Louisville 1 + 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 + 1 + 2
#236 Belmont University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#260 University of North Texas 1 + 1 + 2
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 32 31 26 27 20
#1 Williams College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#4 Swarthmore College 1 + 1 trúng tuyển 2
#4 Pomona College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#4 Wellesley College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#9 Bowdoin College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#9 Carleton College 1 + 1
#11 Barnard College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#11 Claremont McKenna College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#11 Middlebury College 1 + 1 + 1 + 3
#11 Grinnell College 1 + 1
#11 Wesleyan University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#16 Vassar College 1 + 1 trúng tuyển 2
#16 Smith College 1 + 1 + 1 + 1 + 4
#16 Davidson College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#16 Hamilton College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#21 Haverford College 1 + 1
#21 Washington and Lee University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#21 Colgate University 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#24 Bates College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#25 University of Richmond 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#25 Colby College 1 + 1 trúng tuyển 2
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 + 2
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 4
#34 Mount Holyoke College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#35 Franklin & Marshall College 1 + 1
#35 Occidental College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#36 Oberlin College 1 + 1 + 2
#38 Skidmore College 1 + 1
#39 Pitzer College 1 + 1 + 2
#39 Kenyon College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#39 Trinity College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 1 + 5
#45 Union College 1 + 1
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#46 Connecticut College 1 + 1 trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 + 1
#51 The University of the South 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#56 Rhodes College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#56 Wheaton College 1 + 1
#59 Trinity University 1 + 1
#63 Gettysburg College 1 + 1
#67 Reed College 1 + 1
#72 Bard College 1 + 1
#75 St. John's College 1 + 1 + 2
#89 Southwestern University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#93 Austin College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#100 Sarah Lawrence College 1 + 1 trúng tuyển 1 + 3
#112 Hendrix College 1 + 1 + 2
#121 Transylvania University 1 + 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 1 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 + 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 3 3 0 0 0
#19 Newcastle University 1 + 1 trúng tuyển 2
#33 University of St. Andrews 1 + 1 trúng tuyển 2
#51 University of Stirling 1 + 1 trúng tuyển 2

Điểm AP

(2021)
93%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(14)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Statistics Thống kê
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States History Lịch sử nước Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(23)
House Council
Junior Classical League
Junior Engineering and Technical Society (JETS)
Mu Alpha Theta
Student Council
Mundo latino
House Council
Junior Classical League
Junior Engineering and Technical Society (JETS)
Mu Alpha Theta
Student Council
Mundo latino
neuro science club
DAD club
Biology Club
Airborne angel cadets
World Records Club
Philosophy Club
Investment Club
Ping Pong Club
Disciplinary Council
Junior Proctors
Kaleidoscope
La Nouvelle
Memorial Arch Magazine (art & poetry)
Model U.N
Outdoor Adventure Club
Scrapbooking Club
Student Diversity Board
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(12)
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Film Phim điện ảnh
Filmmaking Làm phim
Photography Nhiếp ảnh
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Debate Hùng biện
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nữ sinh
Day S. Grades: Pre-K-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1913
Khuôn viên: 88 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/13
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường, Khác
Điểm thi được chấp nhận: ISEE
Mã trường:
TOEFL: 1750
SSAT: 3934
ISEE: 441750
Nổi bật
Trường nội trú
Darlington School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Baylor School United States Flag

Hỏi đáp về The Hockaday School

Các thông tin cơ bản về trường The Hockaday School.
The Hockaday School là một trường Trường nữ sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Texas, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1913, và hiện có khoảng 1110 học sinh, với khoảng 10.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.hockaday.org.
Trường The Hockaday School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Hockaday School cung cấp 14 môn AP.

Học sinh trường The Hockaday School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Columbia University, Harvard College, Massachusetts Institute of Technology, Yale University và Williams College.
Yêu cầu tuyển sinh của The Hockaday School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Hockaday Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá ( TOFEL ), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Hockaday School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Hockaday School cho năm 2024 là $38,082 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại jliggitt@hockaday.org .
Trường The Hockaday School toạ lạc tại đâu?
Trường The Hockaday School toạ lạc tại bang Bang Texas , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Dallas, có khoảng cách chừng 8. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Dallas/Fort Worth International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường The Hockaday School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Hockaday School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 76 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Hockaday School cũng được 392 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Hockaday School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Hockaday School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Hockaday School tại địa chỉ: http://www.hockaday.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 214-360-6526.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The Hockaday School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: North Central Texas Academy, Episcopal School Of Dallas and Vanguard Preparatory School.

Thành phố chính gần trường nhất là Dallas. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Dallas.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Hockaday School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The Hockaday School là A-.

Đánh giá theo mục của trường The Hockaday School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A Học thuật
A- Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Dallas, một đô thị hiện đại ở phía bắc Texas, là một trung tâm thương mại và văn hóa của khu vực. Bảo tàng Sixth Floor tại Dealey Plaza tưởng niệm khung cảnh của vụ ám sát Tổng thống John F. Kennedy vào năm 1963. Trong Arts District, Bảo tàng Nghệ thuật Dallas và Bộ sưu tập Nghệ thuật Châu Á Crow trưng bày các tác phẩm nghệ thuật có lịch sử hàng nghìn năm. Trung tâm Điêu khắc Nasher lộng lẫy trưng bày các tác phẩm điêu khắc đương đại.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 85,000
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 4%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Dallas

Môi trường xung quanh (Dallas, TX)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,591 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 98% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Dallas thấp hơn 6% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/22  
Rất cao 98% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Dallas
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Texas Hoa Kỳ
39.75% 11.82% 0.29% 5.36% 0.10% 39.26% 3.04% 0.39%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Dallas, Texas (địa điểm gần Dallas nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Dallas, Texas cao hơn so với Ho Chi Minh City 127.7%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 22,770,000₫ (862$) ở Dallas, Texas để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)