Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 |
LAC #14 | Smith College | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#86 | University of Tulsa | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#9 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#18 | Rice University | 1 | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 | 1 |
#41 | Tulane University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 | 1 |
#72 | Baylor University | 1 | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#86 | University of Tulsa | 1 | 1 |
#86 | University of Denver | 1 | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#14 | Smith College | 1 | 1 |
#43 | Trinity College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|