Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
LAC #4 | Wellesley College | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
Brigham Young University--Provo | 1 + | |
DePauw University | 1 + | |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
St. Louis University | 1 + | |
University of California--Los Angeles | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Minnesota--Twin Cities | 1 + | |
University of Nebraska--Lincoln | 1 + | |
University of Texas--Austin | 1 + | |
University of Wisconsin--Madison | 1 + | |
Virginia Tech | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 |
#4 | Pomona College | 1 + | 1 |
#33 | Colorado College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|