Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
#3 | Stanford University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Track and Field Điền kinh
|
Art Therapy Club
|
Beekeeping Club
|
Black Latinx Association
|
Board Game Club
|
Boxing Club
|
Business and Economics Club
|
Art Therapy Club
|
Beekeeping Club
|
Black Latinx Association
|
Board Game Club
|
Boxing Club
|
Business and Economics Club
|
Current Events Club
|
Dance Club
|
Debate Club
|
Diplomacy Club
|
Environmental Club
|
Fashion Design Club
|
Film (Drama & Anime) Club
|
Gender and Sexuality Alliance (Spectrum)
|
Harvard Model Congress
|
International Club
|
Life Efficiency-Programming Club
|
Math Club
|
Pen Pals
|
Photography Club
|
Physics and Astronomy Club
|
Ping-pong Club
|
Strong Women At The Governor’s Academy (SWAGA)
|
The Sports Hub Club
|
Student Council
|
UNICEF Club
|
Writing Club
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Piano Piano
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Piano Piano
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Film Phim điện ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Architecture Kiến trúc
|
Design Thiết kế
|
Lighting Design Thiết kế ánh sáng
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|