Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#68 | Kalamazoo College | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
#72 | Knox College | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#81 | Beloit College | 1 |
Auburn University | 1 | |
#97 | Clark University | 1 |
#111 | Drew University | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#137 | Seattle University | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#151 | University of Cincinnati | 1 |
#166 | California State University: Fullerton | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#182 | Adelphi University | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
LAC #45 | DePauw University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Bentley University | 1 | |
Berkeley College | 1 | |
Cleveland Institute of Art | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Iona College | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
St. John's University | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Colorado Denver | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2021 | 2017-2019 | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 32 | 23 | 21 | ||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#57 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#77 | Brigham Young University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#124 | University of Denver | 1 | 1 | ||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#133 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | Western New England University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#369 | long island university-liu post | 1 trúng tuyển | 1 | ||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2021 | 2017-2019 | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 6 | 2 | ||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#46 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#70 | Kalamazoo College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#75 | Knox College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#86 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Saint Anselm College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#139 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus BC Giải tích BC
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Stage Crew
|
Band/Marching Band
|
Choir/Chorus
|
DECA
|
Student Council
|
Student Ambassadors
|
Stage Crew
|
Band/Marching Band
|
Choir/Chorus
|
DECA
|
Student Council
|
Student Ambassadors
|
GSA
|
Gilbert Drama/Drama Club
|
Wingman
|
Robotics
|
National Honor Society
|
E-Sports
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Environmental Art Nghệ thuật môi trường
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|