Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $70,700 |
#2 | Công nghệ | Bắt buộc |
#3 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
#4 | Đồng phục | Bắt buộc |
#5 | Sách | Bắt buộc |
#6 | Chi phí Trung tâm y tế | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $70,700 |
Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Columbia University | 1 + |
#5 | Yale University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | California Institute of Technology | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Dance Club
|
Debate Club
|
Book Club
|
Crossroads
|
Cum Laude Society
|
Fishing Club
|
Dance Club
|
Debate Club
|
Book Club
|
Crossroads
|
Cum Laude Society
|
Fishing Club
|
Free Thought Society
|
Green Club
|
Mathletes
|
Media Club
|
Model United Nations
|
Newspaper
|
Poetry Club
|
Photography Club
|
The Gunn Association
|
Affinity Groups
|
Abigail's Circle
|
Asian Student Association
|
Black Student Union
|
Students for Social Justice
|
Gender and Sexuality Alliance
|
Latinx Culture Club
|
Future Business Leaders of America
|
Gunn Global
Gray Party
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Music Theory Nhạc lý
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Music Theory Nhạc lý
|
Vocal Thanh nhạc
|
Printmaking In ấn
|
Acting Diễn xuất
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Theater Nhà hát
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Dance Khiêu vũ
|
Playwriting Biên kịch
|
Drawing Hội họa
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Yearbook
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|