Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | Columbia University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Statistics Thống kê
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Statistics Thống kê
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Golf Gôn
|
Speaker Series
|
Community Service
|
Field Trips
|
Social Events
|
Travel
|
Music Âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|