Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | Columbia University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#72 | North Carolina State University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
#83 | University of Iowa | 1 + |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
#89 | University of Delaware | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#105 | University of San Francisco | 1 + |
#111 | Drew University | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | University of Vermont | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | Seton Hall University | 1 + |
#151 | San Diego State University | 1 + |
#166 | California State University: Fullerton | 1 + |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 + |
#182 | University of Houston | 1 + |
Augsburg University | 1 + | |
Bryant & Stratton College: Milwaukee | 1 + | |
California Institute of the Arts | 1 + | |
Irvine Valley College | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
long island university-liu post | 1 + | |
Maryland Institute College of Art | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Otis College of Art and Design | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Rutgers University | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2018-2019 | 2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 41 | 39 | 23 | 30 | ||
#2 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#5 | Yale University | 1 | 1 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | |||
#9 | Duke University | 1 | 1 | |||
#14 | Vanderbilt University | 1 | 1 | |||
#14 | Brown University | 1 | 1 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | Emory University | 1 | 1 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |||
#23 | Georgetown University | 1 | 1 | |||
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |||
#34 | College of William and Mary | 1 | 1 | |||
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |||
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | |||
#42 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#63 | George Washington University | 1 | 1 | |||
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#79 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#83 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#103 | Drexel University | 1 | 1 | |||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2018-2019 | 2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | 0 | 5 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 | 1 | |||
#8 | Claremont McKenna College | 1 | 1 | |||
#22 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#22 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | |||
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Statistics Thống kê
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Statistics Thống kê
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Golf Gôn
|
Speaker Series
|
Community Service
|
Field Trips
|
Social Events
|
Travel
|
Music Âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|