Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
LAC #5 | Wellesley College | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
LAC #8 | Claremont McKenna College | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#49 | Lehigh University | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#49 | Purdue University | 1 + |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
LAC #11 | United States Military Academy | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#63 | University of Connecticut | 1 + |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
LAC #17 | Colby College | 1 + |
LAC #17 | Smith College | 1 + |
#89 | Stonehill College | 1 + |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #22 | Vassar College | 1 + |
#115 | Fairfield University | 1 + |
#117 | University of Vermont | 1 + |
#130 | Eckerd College | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#166 | Mercer University | 1 + |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 + |
#182 | University of Rhode Island | 1 + |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 + |
LAC #42 | Occidental College | 1 + |
LAC #60 | Bard College | 1 + |
#317 | University of Findlay | 1 + |
High Point University | 1 + | |
Lewis University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Marist College | 1 + | |
The New School College of Performing Arts | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | 29 | 19 | 19 | 17 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 | ||||
#2 | Columbia University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#5 | Yale University | 1 + | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 + | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#13 | Dartmouth College | 1 + | 1 | ||||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#14 | Brown University | 1 + | 1 | ||||
#14 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#21 | Emory University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 + | 2 | |||
#23 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#28 | Tufts University | 2 | 3 trúng tuyển | 1 + | 6 | ||
#28 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 6 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#36 | Boston College | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | University of California: Irvine | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#42 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Boston University | 2 | 3 trúng tuyển | 1 + | 6 | ||
#49 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#49 | Purdue University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#49 | Lehigh University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Washington | 2 | 2 trúng tuyển | 1 + | 5 | ||
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 | ||||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | ||||
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | American University | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Texas Christian University | 1 + | 1 | ||||
#83 | Elon University | 1 + | 1 | ||||
#83 | Howard University | 1 | 1 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | ||||
#103 | Drexel University | 1 + | 1 | ||||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | ||||
#117 | University of Vermont | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#136 | Simmons University | 1 | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 | ||||
Penn State University Park | 3 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 | |||
University of Saint Joseph | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 1 | 9 | 4 | 2 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 + | 2 | |||
#3 | Swarthmore College | 1 | 1 | ||||
#5 | Wellesley College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#8 | Claremont McKenna College | 1 + | 1 | ||||
#9 | Middlebury College | 1 + | 1 | ||||
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 | ||||
#16 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#17 | Colby College | 1 + | 1 | ||||
#17 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#22 | Vassar College | 1 + | 1 | ||||
#30 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | ||||
#30 | Kenyon College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 + | 2 | |||
#42 | Occidental College | 1 + | 1 | ||||
#54 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Bard College | 1 + | 1 | ||||
Oberlin College | 1 | 1 | |||||
Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Classics Club
|
Daemon Club
|
Debate Club
|
French Club
|
Justice League
|
Poetry Club
|
Classics Club
|
Daemon Club
|
Debate Club
|
French Club
|
Justice League
|
Poetry Club
|
Science Club
|
Sustainability Club
|
Writing Fellows
|
Asian Student Collective
|
Black Student Union
|
Latinx American Student Organization
|
Caribbean Club
|
WINGS
|
Jewish Student Union
|
SHINE
|
Student White Anti-Racist Group
|
Acting Out
|
Dance Club
|
National Arts Society
|
Photography Club
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
Ballet Múa ba lê
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
Ballet Múa ba lê
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Playwriting Biên kịch
|
Theater Nhà hát
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Vocal Thanh nhạc
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|