Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
LAC #5 | Wellesley College | 1 + |
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Classics Club
|
Daemon Club
|
Debate Club
|
French Club
|
Justice League
|
Poetry Club
|
Classics Club
|
Daemon Club
|
Debate Club
|
French Club
|
Justice League
|
Poetry Club
|
Science Club
|
Sustainability Club
|
Writing Fellows
|
Asian Student Collective
|
Black Student Union
|
Latinx American Student Organization
|
Caribbean Club
|
WINGS
|
Jewish Student Union
|
SHINE
|
Student White Anti-Racist Group
|
Acting Out
|
Dance Club
|
National Arts Society
|
Photography Club
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
Ballet Múa ba lê
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
Ballet Múa ba lê
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Playwriting Biên kịch
|
Theater Nhà hát
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Vocal Thanh nhạc
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|