Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Northeastern University | 6 |
#51 | Villanova University | 1 |
LAC #11 | Middlebury College | 3 |
#62 | George Washington University | 2 |
LAC #13 | Vassar College | 2 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 |
#89 | Elon University | 1 |
LAC #18 | Barnard College | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 3 |
#105 | University of Denver | 1 |
#121 | University of Vermont | 1 |
#137 | University of Central Florida | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
LAC #39 | Denison University | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
Bentley University | 5 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Endicott College | 2 | |
Ithaca College | 1 | |
Merrimack College | 2 | |
Union College | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | 185 | 41 | 41 | 31 | ||
#1 | Princeton University | 2 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Brown University | 2 trúng tuyển | 1 | 1 + | 4 | ||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 4 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 2 trúng tuyển | 1 | 1 | 5 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 2 trúng tuyển | 1 | 1 + | 4 | ||
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 + | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 5 trúng tuyển | 2 | 1 + | 8 | ||
#39 | Boston College | 7 trúng tuyển | 3 | 2 | 1 + | 13 | |
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 | 2 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#43 | Boston University | 1 | 15 trúng tuyển | 2 | 5 | 1 + | 24 |
#47 | Lehigh University | 2 trúng tuyển | 1 | 1 + | 4 | ||
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 + | 2 | |||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 | 2 trúng tuyển | 1 | 1 + | 5 | |
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#53 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 6 | 8 trúng tuyển | 1 | 2 | 1 + | 18 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 4 trúng tuyển | 1 | 1 + | 6 | ||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 2 trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
#67 | George Washington University | 2 | 4 trúng tuyển | 2 | 2 | 10 | |
#67 | Syracuse University | 2 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | ||
#67 | Villanova University | 1 | 2 trúng tuyển | 2 | 5 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 1 | 1 + | 2 | |||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 3 | 1 + | 5 | ||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 2 | 1 | 3 | |||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 3 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 + | 6 | |
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Utah | 3 trúng tuyển | 2 | 1 | 6 | ||
#115 | University of New Hampshire | 1 | 5 trúng tuyển | 1 | 1 + | 8 | |
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#124 | Florida International University | 2 trúng tuyển | 2 | 4 | |||
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#124 | University of Central Florida | 1 | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Elon University | 1 | 3 trúng tuyển | 2 | 1 + | 7 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 | 5 trúng tuyển | 2 | 1 | 9 | |
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 4 | ||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Simmons University | 2 trúng tuyển | 1 | 1 + | 4 | ||
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 | 1 + | 2 | |||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Montclair State University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#209 | Florida Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#227 | Kent State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Nova Southeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Western New England University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Maryville University of Saint Louis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | University of New England | 1 | 1 | ||||
#269 | Utah State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#280 | Texas State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Missouri State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#352 | Point Park University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#361 | Husson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#369 | long island university-liu post | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#389 | University of Bridgeport | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#390 | Saint Leo University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#390 | Roosevelt University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
Mary Baldwin University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | 99 | 16 | 16 | 11 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#11 | Barnard College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#11 | Middlebury College | 3 | 4 trúng tuyển | 2 | 9 | ||
#11 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#16 | Hamilton College | 2 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | ||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#21 | Washington and Lee University | 2 trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
#21 | Colgate University | 3 | 2 trúng tuyển | 1 | 6 | ||
#21 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Bates College | 6 trúng tuyển | 2 | 1 | 1 + | 10 | |
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Colby College | 2 trúng tuyển | 2 | 4 | |||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 3 trúng tuyển | 1 | 1 + | 5 | ||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 2 trúng tuyển | 2 | 4 | |||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 4 | ||
#39 | Denison University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#39 | Kenyon College | 3 trúng tuyển | 2 | 1 + | 6 | ||
#39 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#45 | Union College | 2 | 2 trúng tuyển | 1 + | 5 | ||
#46 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 3 trúng tuyển | 1 | 1 + | 5 | ||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Centre College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#59 | Wofford College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Gustavus Adolphus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 | 3 trúng tuyển | 2 | 1 + | 7 | |
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#73 | Lake Forest College | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#75 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | St. John's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Ursinus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Saint Anselm College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Southwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 3 trúng tuyển | 1 | 4 | |||
#107 | Susquehanna University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Saint Michael's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Albion College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#154 | University of Mary Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#156 | College of the Atlantic | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of Manitoba | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#16 | Queen's University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | ||
#5 | University of Edinburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | University of Sheffield | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | Lancaster University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#26 | University of Aberdeen | 1 trúng tuyển | 1 |
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
A Capella
|
Admission Ambassador
|
Advancement Ambassadors
|
Amnesty International
|
Art Club
|
Breakthrough Manchester
|
A Capella
|
Admission Ambassador
|
Advancement Ambassadors
|
Amnesty International
|
Art Club
|
Breakthrough Manchester
|
CCP Club
|
Chess Club
|
Class Council
|
Discipline Committee
|
Engineering Club
|
Entrepreneurial Club/DECA
|
Excerpt Literary Magazine
|
Fencing
|
Gender Equity
|
Give
|
Green Club
|
Initium
|
Investment Club
|
Lamplighter News Magazine
|
Latin Club
|
Math Team
|
Mindfulness Club
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
One Love
|
Open Circuit
|
Outing Club
|
Pacteam
|
Pinnacle
|
Pulsar Research Lab
|
Rads
|
Robotics Club
|
Rock Climbing
|
School Council
|
Spirit Club
|
Super Smash Brothers
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Piano Piano
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Piano Piano
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Production Sản xuất phim
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|