Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #47 | The University of the South | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | 21 | ||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | 2 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 | 2 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | 2 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | 2 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 | 2 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 | 2 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 | 2 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 | 2 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 | 2 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | 2 |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 | 2 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | 2 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 | 2 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | 2 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 | |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 | 2 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 | 2 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | ||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 | 2 |
#16 | Smith College | 1 | 1 | |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 | |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 | 2 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 | |
#51 | The University of the South | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Clubs
|
Community Service Projects
|
Drama Productions Clubs
|
Community Service Projects
|
Drama Productions
|