Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#32 | New York University | 2 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#86 | University of Denver | 2 |
#89 | University of Colorado Boulder | 2 |
LAC #25 | Colorado College | 2 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 | 1 |
#32 | New York University | 2 | 2 |
#41 | Boston University | 1 | 1 |
#41 | Tulane University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#61 | Clemson University | 1 | 1 |
#86 | University of Denver | 2 | 2 |
#89 | University of Colorado Boulder | 2 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#25 | Colorado College | 2 | 2 |
#43 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|