Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | Stanford University | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
LAC #5 | Wellesley College | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Anime
|
Cooking
|
Model UN
|
Game
|
Yearbook
|
Student Government Association
|
Anime
|
Cooking
|
Model UN
|
Game
|
Yearbook
|
Student Government Association
|
Swimming Club
|
Camping Day
|
Class Trip
|
National Honor Society
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Art Nghệ thuật
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|