Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #47 | The University of the South | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#53 | Florida State University | 1 + | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 |
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
#24 | Bates College | 1 + | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
#51 | The University of the South | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|