Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A
Ngoại khóa B
Cộng đồng B-
Đánh giá B+
The Brook Hill School là một trường dự bị đại học Cơ đốc giáo độc lập nằm gần Dallas, bang Texas. Mục tiêu của trường là cung cấp nền giáo dục dự bị đại học, đồng thời cung cấp chương trình đào tạo học thuật, thể thao và nghệ thuật xuất sắc bao hàm cả tôn giáo. Thể thao của trường được xếp hạng tốt nhất ở Texas, và được trang bị cơ sở vật chất và đội ngũ cực kỳ mạnh. Bóng bầu dục, bóng rổ, bóng chày, bóng đá và golf là những môn thể thao được yêu thích nhất trong trường. Brookshire đã đào tạo nhiều vận động viên hàng năm. Trường được mệnh danh là "Trường nội trú Cơ đốc tốt nhất Hoa Kỳ" và lần thứ tư đoạt giải "Ngôi trường đẹp nhất bang Texas".
Xem thêm
Trường The Brook Hill School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School The Brook Hill School
Nếu bạn muốn thêm The Brook Hill School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$56995
Sĩ số học sinh
810
Học sinh quốc tế
25%
Tỷ lệ giáo viên cao học
70%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:10
Quỹ đóng góp
$10 triệu
Số môn học AP
29
Điểm SAT
1438
Điểm ACT
32
Kích thước lớp học
14
Tỷ lệ học sinh nội trú
35

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2002-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Columbia University 1 +
#5 Yale University 1 +
#8 University of Pennsylvania 1 +
#9 Johns Hopkins University 1 +
#9 Northwestern University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#13 Dartmouth College 1 +
#14 Brown University 1 +
#14 Vanderbilt University 1 +
#14 Washington University in St. Louis 1 +
#17 Cornell University 1 +
#17 Rice University 1 +
#19 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#21 Emory University 1 +
#22 University of California: Berkeley 1 +
#23 Georgetown University 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#27 University of Southern California 1 +
#28 New York University 1 +
#28 University of California: Santa Barbara 1 +
#28 University of Florida 1 +
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of California: Irvine 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#40 College of William and Mary 1 +
LAC #8 Claremont McKenna College 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Case Western Reserve University 1 +
#42 Tulane University 1 +
#42 University of Wisconsin-Madison 1 +
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
#48 Hillsdale College 1 +
#48 University of Georgia 1 +
#49 Lehigh University 1 +
#49 Northeastern University 1 +
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 +
#49 Pepperdine University 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#51 Spelman College 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rhodes College 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 Trinity University 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#59 University of Maryland: College Park 1 +
#59 University of Washington 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 Agnes Scott College 1 +
#63 George Washington University 1 +
#63 Lawrence University 1 +
#63 University of Connecticut 1 +
LAC #13 Hamilton College 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 Indiana University Bloomington 1 +
#68 Southern Methodist University 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#68 Texas A&M University 1 +
#68 University of Massachusetts Amherst 1 +
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 +
#70 Virginia Military Institute 1 +
#70 Wofford College 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Knox College 1 +
#72 Reed College 1 +
#75 Baylor University 1 +
#75 Clemson University 1 +
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#76 Willamette University 1 +
#79 Brigham Young University 1 +
#79 North Carolina State University 1 +
#81 Beloit College 1 +
#81 Earlham College 1 +
#83 Colorado School of Mines 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Howard University 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Michigan State University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#83 Texas Christian University 1 +
#83 University of California: Riverside 1 +
#83 University of Iowa 1 +
#85 Southwestern University 1 +
#85 Washington College 1 +
LAC #17 Barnard College 1 +
LAC #17 Colby College 1 +
LAC #17 Smith College 1 +
LAC #17 Wesleyan University 1 +
#89 Juniata College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#93 University of Delaware 1 +
#93 University of Denver 1 +
#93 University of San Diego 1 +
#94 Lewis & Clark College 1 +
Auburn University 1 +
#99 University of Oregon 1 +
#99 University of Utah 1 +
#100 Cornell College 1 +
#102 Hendrix College 1 +
#102 Hollins University 1 +
#102 Hope College 1 +
#102 Transylvania University 1 +
#103 Creighton University 1 +
#103 Drexel University 1 +
#103 Miami University: Oxford 1 +
#103 New Jersey Institute of Technology 1 +
#103 Saint Louis University 1 +
#103 Temple University 1 +
#103 University of Arizona 1 +
#103 University of California: Santa Cruz 1 +
#103 University of Illinois at Chicago 1 +
#103 University of San Francisco 1 +
#103 University of South Florida 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 +
#107 Randolph-Macon College 1 +
Arizona State University 1 +
#117 Rochester Institute of Technology 1 +
#118 Iowa State University 1 +
#122 Chapman University 1 +
#122 University of Kansas 1 +
#124 Westmont College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#127 Seattle University 1 +
#127 Seton Hall University 1 +
#127 University of Kentucky 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
#136 Catholic University of America 1 +
#136 Millsaps College 1 +
#136 Samford University 1 +
#136 University of New Hampshire 1 +
#136 University of Texas at Dallas 1 +
#136 University of the Pacific 1 +
#136 University of Tulsa 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Alabama at Birmingham 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#142 Coe College 1 +
#147 Covenant College 1 +
#148 San Diego State University 1 +
#148 University of Cincinnati 1 +
LAC #30 Bryn Mawr College 1 +
LAC #30 Kenyon College 1 +
LAC #30 Mount Holyoke College 1 +
#151 Fisk University 1 +
#151 Gordon College 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#162 Oregon State University 1 +
#166 Bradley University 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Kansas State University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 University of Arkansas 1 +
#182 Adelphi University 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Oklahoma State University 1 +
#182 University of Houston 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #38 Bucknell University 1 +
LAC #38 Franklin & Marshall College 1 +
LAC #38 Lafayette College 1 +
LAC #38 Skidmore College 1 +
LAC #38 Whitman College 1 +
#194 Biola University 1 +
#194 Mississippi State University 1 +
#194 Union University 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
#202 University of Wyoming 1 +
LAC #42 Denison University 1 +
#212 Kent State University 1 +
#212 Lipscomb University 1 +
#212 University of New Mexico 1 +
#212 Washington State University 1 +
#219 Seattle Pacific University 1 +
#219 Texas Tech University 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
LAC #45 Union College 1 +
LAC #46 DePauw University 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#234 Oklahoma City University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 University of Massachusetts Boston 1 +
#250 Abilene Christian University 1 +
#250 Central Michigan University 1 +
#250 Regis University 1 +
LAC #50 Dickinson College 1 +
LAC #50 The University of the South 1 +
#263 Azusa Pacific University 1 +
#263 Florida Atlantic University 1 +
#263 George Fox University 1 +
#263 Harding University 1 +
#263 Montana State University 1 +
#263 Point Park University 1 +
#263 Sam Houston State University 1 +
#263 Southern Illinois University Carbondale 1 +
LAC #55 Centre College 1 +
#285 University of North Texas 1 +
#285 Western Michigan University 1 +
#299 Middle Tennessee State University 1 +
#299 Regent University 1 +
#299 University of St. Francis 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Louisiana Tech University 1 +
#317 Mississippi College 1 +
Academy of Art University 1 +
Alaska Pacific University 1 +
Alvin Community College 1 +
Amarillo College 1 +
Angelina College 1 +
Arcadia University 1 +
Arkansas Tech University 1 +
Austin Community College 1 +
Barry University 1 +
Belhaven University 1 +
Bellevue College 1 +
Blinn College 1 +
Boise State University 1 +
Brevard College 1 +
Briar Cliff University 1 +
Butler University 1 +
Cairn University 1 +
California Baptist University 1 +
California College of the Arts 1 +
California Institute of the Arts 1 +
California Lutheran University 1 +
Calvin College 1 +
Cedarville University 1 +
Centenary College of Louisiana 1 +
Central Methodist University 1 +
Charleston Southern University 1 +
Chestnut Hill College 1 +
City College of San Francisco 1 +
Clarion University of Pennsylvania 1 +
College for Creative Studies 1 +
College of the Mainland 1 +
Colorado Christian University 1 +
Concordia University Chicago 1 +
Converse College 1 +
Coventry University 1 +
Dean College 1 +
Del Mar College 1 +
East Texas Baptist University 1 +
Eastern Oregon University 1 +
Eastern University 1 +
Elmhurst College 1 +
Evangel University 1 +
Fort Hays State University 1 +
Fort Lewis College 1 +
Full Sail University 1 +
Geneva College 1 +
Grace College 1 +
Grand Canyon University 1 +
Greensboro College 1 +
Hastings College 1 +
Hawaii Pacific University 1 +
Henderson State University 1 +
Hesston College 1 +
High Point University 1 +
Houghton College 1 +
Houston Baptist University 1 +
Houston Community College System 1 +
Howard Payne University 1 +
Indiana State University 1 +
Jacksonville College 1 +
Jacksonville University 1 +
John Brown University 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Kentucky Christian University 1 +
Kettering University 1 +
Kilgore College 1 +
Lamar University 1 +
LeTourneau University 1 +
Liberty University 1 +
Lindenwood University 1 +
long island university-liu post 1 +
Louisiana College 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Lubbock Christian University 1 +
Malone University 1 +
Manhattan College 1 +
Marlboro College 1 +
Maryland Institute College of Art 1 +
Marywood University 1 +
McLennan Community College 1 +
McMurry University 1 +
McPherson College 1 +
MCPHS University 1 +
Menlo College 1 +
Messiah College 1 +
Midland College 1 +
Midway University 1 +
Midwestern State University 1 +
Missouri State University 1 +
Missouri Valley College 1 +
Mitchell College 1 +
Morehead State University 1 +
Murray State College 1 +
Navarro College 1 +
New England College 1 +
North Lake College 1 +
Northeast Texas Community College 1 +
Northwestern Oklahoma State University 1 +
Northwestern State University 1 +
Norwich University 1 +
Notre Dame de Namur University 1 +
Odessa College 1 +
Oglethorpe University 1 +
Ohio Northern University 1 +
Oklahoma Baptist University 1 +
Oklahoma Christian University 1 +
Oklahoma Wesleyan University 1 +
Oral Roberts University 1 +
Our Lady of the Lake University of San Antonio 1 +
Paris Junior College 1 +
patrick henry college 1 +
Prairie View A&M University 1 +
Pratt Institute 1 +
Rider University 1 +
Roberts Wesleyan College 1 +
Rollins College 1 +
San Antonio College 1 +
San Jacinto College : South Campus 1 +
San Juan College 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
School of Visual Arts 1 +
South Plains College 1 +
Southeast Missouri State University 1 +
Southeastern Oklahoma State University 1 +
Southeastern University 1 +
Southern Arkansas University 1 +
Southern Nazarene University 1 +
Southern Utah University 1 +
Southwest Baptist University 1 +
Southwestern College 1 +
Southwestern Oklahoma State University 1 +
St. Edward's University 1 +
St. John's College 1 +
St. John's University 1 +
Stephen F. Austin State University 1 +
Sterling College 1 +
Stetson University 1 +
Sul Ross State University 1 +
SUNY College at Oneonta 1 +
Tabor College 1 +
Tarleton State University 1 +
Taylor University 1 +
Texas Lutheran University 1 +
Texas State Technical College: Harlingen 1 +
Texas State University 1 +
Texas Wesleyan University 1 +
Texas Woman's University 1 +
The Citadel 1 +
The King's College 1 +
The New School College of Performing Arts 1 +
Towson University 1 +
Trinity Christian College 1 +
Trinity Valley Community College 1 +
Truman State University 1 +
Tyler Junior College 1 +
United States Coast Guard Academy 1 +
University of British Columbia 1 +
University of Central Arkansas 1 +
University of Charleston 1 +
University of Colorado Colorado Springs 1 +
University of Dallas 1 +
University of Edinburgh 1 +
University of Houston-Victoria 1 +
University of Louisiana at Lafayette 1 +
University of Louisiana at Monroe 1 +
University of Mobile 1 +
University of Mount Union 1 +
University of New Brunswick 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of Northern Colorado 1 +
University of Portland 1 +
University of Redlands 1 +
University of Tampa 1 +
University of Texas at Arlington 1 +
University of Texas at Brownsville 1 +
University of Texas at El Paso 1 +
University of Texas at San Antonio 1 +
University of Texas at Tyler 1 +
University of the Ozarks 1 +
University of Toronto 1 +
University of Waterloo 1 +
Utah Valley University 1 +
Vernon College 1 +
Wade College 1 +
Wagner College 1 +
Warren Wilson College 1 +
Weatherford College 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
West Texas A&M University 1 +
Western Kentucky University 1 +
Western State Colorado University 1 +
Western Texas College 1 +
Western Washington University 1 +
Wheaton College 1 +
Wiley College 1 +
Woodbury University 1 +
York University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2002-2022 2017-2021 2020 2018 2005-2016 Tổng số
Tất cả các trường 189 65 145 38 68
#1 Princeton University 1 + 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1
#3 Harvard College 1 + 1
#3 Stanford University 1 + 1
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#7 Duke University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#12 University of Chicago 1 + 1
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 3 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#24 Carnegie Mellon University 1 + 1
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 2 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 7
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1 + 7 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 10
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 Tufts University 1 + 1
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Wake Forest University 1 + 1
#47 University of Rochester 1 + 1 + trúng tuyển 2
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#57 Penn State University Park 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + 2
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 Brandeis University 1 + 1
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#79 Brigham Young University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#83 University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 Illinois Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 2
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#105 American University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1
#118 Iowa State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + 1
#124 Creighton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Central Florida 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#133 California State University: Fullerton 1 + trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#133 University of Houston 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 + 1
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1
#136 University of Texas at Dallas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Oregon State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of Alabama at Birmingham 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 University of Kansas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Seattle University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 University of Hawaii at Manoa 1 + trúng tuyển 1
#170 Kansas State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 + trúng tuyển 1
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 University of Arkansas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 Washington State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Oklahoma State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Bradley University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Samford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#195 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#195 East Carolina University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 The New School College of Performing Arts 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 + 1
#209 Sacred Heart University 1 + 1
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 Mississippi State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 + trúng tuyển 1
#216 Texas Tech University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#227 Georgia State University 1 + trúng tuyển 1
#227 Kent State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 University of New Mexico 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 Biola University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 Azusa Pacific University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 Lipscomb University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Sam Houston State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Union University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 Loyola University New Orleans 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 Regis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 University of North Texas 1 + trúng tuyển 1
#260 Central Michigan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#269 George Fox University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#269 Seattle Pacific University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Oklahoma City University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Texas State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Southern Illinois University Carbondale 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 University of St. Francis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#303 Montana State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Middle Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Western Michigan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Louisiana Tech University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Harding University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#320 Abilene Christian University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Texas Woman's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Boise State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#342 Missouri State University 1 + trúng tuyển 1
#345 University of Louisiana at Lafayette 1 + trúng tuyển 1
#352 Texas A&M University-Kingsville 1 + trúng tuyển 1
#352 University of Northern Colorado 1 + trúng tuyển 1
#352 Point Park University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#361 Western Kentucky University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#361 Arkansas State University 1 + trúng tuyển 1
#369 Regent University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#369 Mississippi College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#376 Dallas Baptist University 1 + trúng tuyển 1
#376 Tarleton State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#382 Indiana State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Charleston 1 + trúng tuyển 1
University of Central Arkansas 1 + trúng tuyển 1
Liberty University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Barry University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Hardin-Simmons University 1 + trúng tuyển 1
University of Colorado Colorado Springs 1 + trúng tuyển 1
Grand Canyon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Belhaven University 1 + trúng tuyển 1
Texas Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Prairie View A&M University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Briar Cliff University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Our Lady of the Lake University of San Antonio 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Lamar University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2002-2022 2017-2021 2020 2018 2005-2016 Tổng số
Tất cả các trường 62 30 51 1 13
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#3 United States Naval Academy 1 + 1
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#4 Pomona College 1 + 1
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#11 Middlebury College 1 + 1
#11 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 United States Military Academy 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#16 Davidson College 1 + 1
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#16 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#21 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#21 Colgate University 1 + 1
#24 Bates College 1 + 1
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 + 1
#27 College of the Holy Cross 1 + 1
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Hillsdale College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Pitzer College 1 + 1
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#39 Trinity College 1 + 1
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#46 Connecticut College 1 + 1
#46 Furman University 1 + 1
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#46 Whitman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 DePauw University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 The University of the South 1 + trúng tuyển 1
#51 Centre College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#56 Rhodes College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 Wofford College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 Trinity University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#63 Virginia Military Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#70 Muhlenberg College 1 + 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#75 St. John's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Knox College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Willamette University 1 + trúng tuyển 1
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 + trúng tuyển 1
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 Juniata College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Ursinus College 1 + 1
#86 Beloit College 1 + trúng tuyển 1
#89 Southwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 + trúng tuyển 1
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Austin College 1 + trúng tuyển 1
#100 Hope College 1 + trúng tuyển 1
#100 Earlham College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#107 Westmont College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#107 Randolph-Macon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#112 Hendrix College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Cornell College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#121 Transylvania University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Hollins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Millsaps College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Coe College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#135 Covenant College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#139 University of North Carolina at Asheville 1 + trúng tuyển 1
#146 Fisk University 1 + trúng tuyển 1
#163 Oglethorpe University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Gordon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#167 The King's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 Ouachita Baptist University 1 + trúng tuyển 1
Warren Wilson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2002-2022 2017-2021 2020 2018 2005-2016 Tổng số
Tất cả các trường 5 0 0 0 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1
#2 University of British Columbia 1 + trúng tuyển 1
#9 University of Waterloo 1 + trúng tuyển 1
#17 York University 1 + trúng tuyển 1
#26 University of New Brunswick 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2002-2022 2017-2021 2020 2018 2005-2016 Tổng số
Tất cả các trường 2 0 0 0 0
#5 University of Edinburgh 1 + trúng tuyển 1
#67 Coventry University 1 + trúng tuyển 1

Điểm AP

(2022-2023)
Học sinh làm bài thi AP
100
20%
25%
40%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(29)
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Computer Science A Khoa học máy tính A
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Precalculus Tiền vi phân
Statistics Thống kê
European History Lịch sử châu Âu
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Drill Team Diễn tập quân sự
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Drill Team Diễn tập quân sự
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(15)
Cannon Crew
Choir
Disc Golf
Drum Line
International Club
National/Junior Honor Society
Cannon Crew
Choir
Disc Golf
Drum Line
International Club
National/Junior Honor Society
Orchestra
Badminton
Chapel Praise team
Middle School Science Club
Prefect Leadership Program
Student Council
Student Newspaper
Weight Training
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(12)
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Guitar Đàn ghi ta
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
3D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 3D
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Guitar Đàn ghi ta
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
3D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 3D
Drawing Hội họa
Tech Theater Nhà hát công nghệ
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 8-12, PG
Nông thôn
ESL:
Năm thành lập: 1997
Khuôn viên: 280 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 35%
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/28
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo, IELTS
Mã trường:
SSAT: 1870

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 21/09/2021
Trường Brook Hill tọa lạc tại Tyler, Texas, cách Dallas hai giờ lái xe và có tuyển bay thẳng từ Thượng Hải. Trường có cảnh quan đẹp, nhiều môn học nâng cao, hoạt động ngoại khóa phong phú, điều kiện nội trú tốt, học sinh châu Á chủ yếu là người Hàn Quốc, Việt Nam và Trung Quốc, là nơi rất thích hợp để học tập.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 13/05/2021
Với tư cách là cựu học sinh tốt nghiệp năm 2021, cá nhân tôi đánh giá cao trường này. Tôi đã xét tuyển vào trường Brook Hill năm 2017. Điều này đã tạo ra một sự khác biệt lớn trong cuộc đời học sinh của tôi. Trường này không thuận tiện để đi lại như các trường khác trong trung tâm thành phố. Nhưng chính nhờ môi trường yên tĩnh ở Texas mà tôi có thể chú tâm để học hỏi và tiến bộ. Hầu hết bạn bè của tôi và tôi đã được nhận vào các trường đại học danh tiếng. Bản thân tôi chủ yếu học về giao tiếp bằng hình ảnh, và tôi đã được nhận vào đại học Edinburgh ở Anh, đại Goldsmiths, Parsons, SVA, Pratt, SCAD ở Mỹ và một số trường đại học khác. Bạn bè xung quanh tôi cũng từng học tại đại học Toronto, đại học Melbourne và đại học New York. Cá nhân tôi nghĩ rằng mục đích chính của việc đi du học là để học cách tự chủ và trở thành một người độc lập. Thậm chí nếu ra nước ngoài, nhà trường vẫn sẽ theo dõi và giám sát học sinh sát sao.
Xem thêm

Hỏi đáp về The Brook Hill School

Các thông tin cơ bản về trường The Brook Hill School.
The Brook Hill School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Texas, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1997, và hiện có khoảng 810 học sinh, với khoảng 25.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.brookhill.org.
Trường The Brook Hill School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Brook Hill School cung cấp 29 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 25 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường The Brook Hill School cũng có 70% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường The Brook Hill School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2002-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Columbia University, Yale University, University of Pennsylvania, Johns Hopkins University và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của The Brook Hill School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Brook Hill Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Brook Hill School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Brook Hill School cho năm 2024 là $56,995 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@brookhill.org .
Trường The Brook Hill School toạ lạc tại đâu?
Trường The Brook Hill School toạ lạc tại bang Bang Texas , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Dallas, có khoảng cách chừng 96. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Dallas/Fort Worth International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường The Brook Hill School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Brook Hill School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 186 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Brook Hill School cũng được 120 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Brook Hill School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Brook Hill School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Brook Hill School tại địa chỉ: http://www.brookhill.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 903-894-5000 x 1045.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Brook Hill School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The Brook Hill School là B+.

Đánh giá theo mục của trường The Brook Hill School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A Học thuật
B Ngoại khóa
B- Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Dallas, một đô thị hiện đại ở phía bắc Texas, là một trung tâm thương mại và văn hóa của khu vực. Bảo tàng Sixth Floor tại Dealey Plaza tưởng niệm khung cảnh của vụ ám sát Tổng thống John F. Kennedy vào năm 1963. Trong Arts District, Bảo tàng Nghệ thuật Dallas và Bộ sưu tập Nghệ thuật Châu Á Crow trưng bày các tác phẩm nghệ thuật có lịch sử hàng nghìn năm. Trung tâm Điêu khắc Nasher lộng lẫy trưng bày các tác phẩm điêu khắc đương đại.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 85,000
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 4%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Dallas

Môi trường xung quanh (Bullard, TX)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
739 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 68% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Bullard thấp hơn 78% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/136  
Trung bình 68% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Bullard
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Texas Hoa Kỳ
39.75% 11.82% 0.29% 5.36% 0.10% 39.26% 3.04% 0.39%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Dallas, Texas (địa điểm gần Bullard nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Dallas, Texas cao hơn so với Ho Chi Minh City 127.7%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 22,770,000₫ (862$) ở Dallas, Texas để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)