Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B
Tốt nghiệp B
Học thuật B+
Ngoại khóa B
Cộng đồng B+
Đánh giá B+
Trường Trung học Bear Creek là trường tiên phong trong giáo dục cổ điển ở Tây Bắc Thái Bình Dương, cung cấp chương trình giảng dạy dự bị đại học nghiêm ngặt dựa trên thế giới quan Kitô giáo cho học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12. Giáo dục cổ điển (ngữ pháp học, phương ngữ học, tu từ học) dựa trên tính nhân văn của truyền thống phương Tây theo nghĩa rộng. Các lớp dự bị đại học có chất lượng giảng dạy hàng đầu, bồi dưỡng đức tin đối với Kitô giáo xuyên suốt toàn bộ chương trình giảng dạy, ngoài ra học sinh luôn được khuyến khích phát triển đức tin của riêng mình. Đối với các bậc phụ huynh đang tìm kiếm chương trình giáo dục đặc biệt, Bear Creek cũng cung cấp quy mô giảng dạy theo nhóm nhỏ và cho phép giáo viên dạy bán thời gian trong các cộng đồng Ki-tô giáo.
Xem thêm
Trường The Bear Creek School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$34550
Sĩ số học sinh
881
Học sinh quốc tế
8.2%
Tỷ lệ giáo viên cao học
74%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Số môn học AP
13
Điểm SAT
1362
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú PreK-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Harvard College 1
#3 Stanford University 1
#3 Yale University 1
LAC #1 Williams College 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 1
#10 Northwestern University 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Rice University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
LAC #3 Pomona College 1
#17 Cornell University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#29 Wake Forest University 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#48 Hillsdale College 1
#49 University of Georgia 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Villanova University 1
#55 Florida State University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#63 St. Olaf College 1
LAC #13 Smith College 1
LAC #13 Vassar College 1
#67 Texas A&M University 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Reed College 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Davidson College 1
LAC #15 Hamilton College 1
#76 Willamette University 1
#77 Baylor University 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#83 Gonzaga University 1
#83 Marquette University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
#83 University of Iowa 1
#85 University of Puget Sound 1
#89 Colorado School of Mines 1
#89 Howard University 1
#89 Juniata College 1
#89 Texas Christian University 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 University of Richmond 1
LAC #18 Wesleyan University 1
#94 Lewis & Clark College 1
Auburn University 1
#97 University of Illinois at Chicago 1
#97 University of San Diego 1
#97 University of South Florida 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#105 University of San Francisco 1
#105 University of Utah 1
#115 Creighton University 1
#115 Fairfield University 1
#115 Loyola University Chicago 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
#120 Hampshire College 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 University of Kansas 1
#121 University of Missouri: Columbia 1
#121 University of Vermont 1
#124 Westmont College 1
#127 Illinois Institute of Technology 1
#127 Samford University 1
#127 University of Oklahoma 1
#130 Eckerd College 1
LAC #27 Colorado College 1
#137 DePaul University 1
#137 George Mason University 1
#137 Seattle University 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Alabama at Birmingham 1
#137 University of Central Florida 1
#137 University of Tulsa 1
#147 Covenant College 1
#151 Colorado State University 1
#151 Gordon College 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#151 Oregon State University 1
#151 San Diego State University 1
#151 University of Mississippi 1
#151 University of the Pacific 1
LAC #31 Bryn Mawr College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
LAC #33 Pitzer College 1
#166 Hofstra University 1
#166 Mercer University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 University of Hawaii at Manoa 1
#166 Xavier University 1
#176 University of Idaho 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Adelphi University 1
#182 Belmont University 1
#182 Oklahoma State University 1
LAC #37 Bucknell University 1
LAC #37 Occidental College 1
#194 Biola University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 1
LAC #39 Trinity College 1
#212 Lipscomb University 1
#212 University of New Mexico 1
#212 Washington State University 1
#219 Seattle Pacific University 1
LAC #45 DePauw University 1
#234 Maryville University of Saint Louis 1
#234 Pace University 1
#234 Suffolk University 1
#234 University of Massachusetts Boston 1
LAC #48 Whitman College 1
#250 Regis University 1
#250 University of North Dakota 1
#250 Utah State University 1
LAC #51 Dickinson College 1
#263 Azusa Pacific University 1
#263 George Fox University 1
#263 Montana State University 1
LAC #55 Connecticut College 1
#285 University of Montana 1
#285 University of North Texas 1
#299 Andrews University 1
LAC #61 Gettysburg College 1
ADMA College of the Performing Arts 1
American University Paris 1
Aurora University 1
Bellevue College 1
Boise State University 1
California Baptist University 1
California Lutheran University 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
California State Polytechnic University: Pomona 1
California State University: Chico 1
Calvin College 1
Carroll College 1
Cedarville University 1
Central Christian College of Kansas 1
Central Washington University 1
College of Idaho 1
College of William and Mary 1
Colorado Christian University 1
Concordia University-Portland-OR 1
Cornish College of the Arts 1
DigiPen Institute of Technology 1
Eastern Washington University 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Prescott Campus 1
Emerson College 1
Evergreen State College 1
Fashion Institute of Design and Merchandising: Los Angeles 1
Fashion Institute of Technology 1
Franklin & Marshall College 1
Grand Canyon University 1
Grove City College 1
Hawaii Pacific University 1
High Point University 1
hult international business school 1
Humboldt State University 1
Iowa State University 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Lake Washington Institute of Technology 1
LeTourneau University 1
Liberty University 1
long island university-liu post 1
McGill University 1
Mills College 1
New Mexico State University at Carlsbad 1
Northwest Nazarene University 1
Northwest University 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Pacific Lutheran University 1
Penn State University Park 1
Point Loma Nazarene University 1
Providence College 1
Queen's University 1
Rollins College 1
Rutgers University 1
Saint Martin's University 1
Saint Mary's College of California 1
San Francisco Conservatory of Music 1
San Jose State University 1
Savannah College of Art and Design 1
Seattle Central College 1
Simon Fraser University 1
Southern Oregon University 1
St. John's College 1
St. John's University 1
stony brook university, state university of new york 1
Texas A&M University-Commerce 1
The Citadel 1
The King's College 1
The New School College of Performing Arts 1
Union College 1
University of Alabama in Huntsville 1
University of British Columbia 1
University of California: Merced 1
University of California: Riverside 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maine at Farmington 1
University of Maryland: College Park 1
University of Nebraska - Lincoln 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of New Haven 1
University of Northern Colorado 1
University of Portland 1
University of Redlands 1
University of Texas at Dallas 1
University of Texas Medical Branch at Galveston 1
University of Toronto 1
university of washington, bothell 1
university of washington, tacoma 1
University of Waterloo 1
Wagner College 1
Walla Walla University 1
Waynesburg University 1
Wentworth Institute of Technology 1
Western Washington University 1
Wheaton College 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Whitworth University 1
Wichita State University 1
Yakima Valley College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2022 2019-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 156 83 74 143 161
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#6 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#7 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#7 California Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#18 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#20 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#24 Emory University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#53 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#73 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#82 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#86 Marquette University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
#105 California State University: Long Beach 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 American University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#124 Creighton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#124 University of Central Florida 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#133 California State University: Fullerton 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 University of Alabama at Birmingham 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#151 Michigan Technological University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#163 University of St. Thomas 1 trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#170 University of Hawaii at Manoa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#170 Mercer University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#178 Washington State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#185 Oklahoma State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1
#185 University of Idaho 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#195 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#201 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#216 University of Massachusetts Boston 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#235 Grand Valley State University 1 trúng tuyển 1
#236 Biola University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#236 Lipscomb University 1 trúng tuyển 1
#236 University of New Mexico 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#236 University of North Dakota 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#236 Azusa Pacific University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#236 Bethel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#249 Maryville University of Saint Louis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#260 University of North Texas 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#260 Regis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#269 Seattle Pacific University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#269 Utah State University 1 trúng tuyển 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 trúng tuyển 1
#269 George Fox University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#303 Aurora University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1
#320 Abilene Christian University 1 trúng tuyển 1
#320 Andrews University 1 trúng tuyển 1
#332 Wichita State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#332 Boise State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#352 University of Northern Colorado 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#361 University of Montana 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#369 Texas A&M University-Commerce 1 trúng tuyển 1
#369 long island university-liu post 1 trúng tuyển 1
University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of California: Merced 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of Texas at Dallas 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Grand Canyon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
Iowa State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Liberty University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2022 2019-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 45 43 43 47 62
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#4 Pomona College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#4 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#7 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#9 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Barnard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#11 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#16 Davidson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#16 Harvey Mudd College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#16 Hamilton College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#16 Vassar College 1 trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#21 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#21 Haverford College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Bates College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 Occidental College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#35 Scripps College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#36 Oberlin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#39 Pitzer College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#39 Hillsdale College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#46 Furman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#56 Rhodes College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#59 Trinity University 1 trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#75 Knox College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#75 Willamette University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#75 St. John's College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#82 Juniata College 1 trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#93 Whittier College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#107 Westmont College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#107 Linfield College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#116 Cornell College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 Hollins University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1
#135 Covenant College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1
#139 SUNY College at Purchase 1 trúng tuyển 1
#163 Gordon College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#167 The King's College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1
United States Military Academy 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2022 2019-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 6 2 2 1 1
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1
#2 University of British Columbia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1
#9 University of Waterloo 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Simon Fraser University 1 trúng tuyển 1
#16 Queen's University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2022 2019-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 3 0 0 0
#1 University of Oxford 1 trúng tuyển 1
#2 University of Cambridge 1 trúng tuyển 1
#33 University of St. Andrews 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2022-2023)
Học sinh làm bài thi AP
141
Tổng số bài thi thực hiện
293
26%
31%
23%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(13)
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Statistics Thống kê
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Computer Science A Khoa học máy tính A
European History Lịch sử châu Âu
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(9)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(12)
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Animation Hoạt hình
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1988
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/12
Phỏng vấn: Skype
Mã trường:
TOEFL: 929
SSAT: 1527
ISEE: 481705

Hỏi đáp về The Bear Creek School

Các thông tin cơ bản về trường The Bear Creek School.
The Bear Creek School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Washington, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1988, và hiện có khoảng 881 học sinh, với khoảng 8.20% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.tbcs.org.
Trường The Bear Creek School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Bear Creek School cung cấp 13 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 31 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường The Bear Creek School cũng có 74% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường The Bear Creek School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Harvard College, Stanford University, Yale University, Williams College và University of Chicago.
Yêu cầu tuyển sinh của The Bear Creek School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Bear Creek Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Bear Creek School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Bear Creek School cho năm 2024 là $34,550 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@tbcs.org .
Trường The Bear Creek School toạ lạc tại đâu?
Trường The Bear Creek School toạ lạc tại bang Bang Washington , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Seattle, có khoảng cách chừng 13. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Seattle-Tacoma International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường The Bear Creek School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Bear Creek School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 304 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Bear Creek School cũng được 58 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Bear Creek School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Bear Creek School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Bear Creek School tại địa chỉ: http://www.tbcs.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 425-898-1720.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The Bear Creek School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Overlake School, Brightmont Academy WA and Eastside Catholic School.

Thành phố chính gần trường nhất là Seattle. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Seattle.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Bear Creek School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường The Bear Creek School là B.

Đánh giá theo mục của trường The Bear Creek School bao gồm:
B Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

"Seattle là một thành phố cảng biển nằm ở Bờ Tây nước Mỹ. Đây là thủ phủ của Quận King, Washington. Với dân số năm 2020 là 737.015 người, đây là thành phố lớn nhất ở cả bang Washington và vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Dân số của khu vực đô thị Seattle là 4,02 triệu người, lớn thứ 15 tại nước Mỹ. Tốc độ tăng trưởng 21,1% từ năm 2010 đến năm 2020 khiến khu vực này trở thành một trong những thành phố lớn phát triển nhanh nhất quốc gia. Nền kinh tế của Seattle được thúc đẩy bởi một sự kết hợp của các công ty công nghiệp cũ và các công ty công nghệ và internet của ""nền kinh tế mới"", cũng như các công ty dịch vụ, thiết kế và công nghệ sạch."

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,974
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Redmond, WA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
3,292 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 42% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Redmond thấp hơn 43% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/31  
Cao 42% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Redmond
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Washington Hoa Kỳ
63.84% 3.84% 1.18% 9.38% 0.81% 13.75% 6.63% 0.56%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Seattle, Washington (địa điểm gần Redmond nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Seattle, Washington cao hơn so với Ho Chi Minh City 165.3%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 26,530,000₫ (1,005$) ở Seattle, Washington để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)