Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #37 | Lafayette College | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
#30 | Lafayette College | 1 + | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
French Literature Văn học Pháp
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|