Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
LAC #8 | Carleton College | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 2 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 5 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 2 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 2 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 2 + | 2 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 2 + | 2 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 5 + | 5 |
#60 | Michigan State University | 2 + | 2 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 |
#9 | Carleton College | 1 + | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|