Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
LAC #23 | Oberlin College | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
LAC #25 | Colorado College | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
LAC #45 | Bard College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
#24 | Bates College | 1 | 1 |
#33 | Colorado College | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
#72 | Bard College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
艺术社
|
戏剧社
|
击剑社
|
电影鉴赏社
|
GSA
|
环境保护俱乐部
|
艺术社
|
戏剧社
|
击剑社
|
电影鉴赏社
|
GSA
|
环境保护俱乐部
|
青年团
|
模拟联合会
|
山地自行车俱乐部
|
摄影俱乐部
|
高年级戏剧
|
听客俱乐部
|