Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $31,750 Bắt buộc |
#2 | Lệ phí chung | $1,200 Bắt buộc |
#3 | Chi phí Sinh viên quốc tế | $7,700 ~ $9,700 Bắt buộc |
#4 | Công nghệ | Bao gồm |
#5 | Bảo hiểm sức khỏe | $1,700 Bắt buộc |
#6 | Sách | Bao gồm |
Tổng chi phí: | $42,350 ~ $44,350 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Rice University | 1 + |
#22 | Emory University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#55 | Rhodes College | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#83 | Gonzaga University | 1 + |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#137 | Seattle University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#176 | University of Arkansas | 1 + |
#182 | Missouri University of Science and Technology | 1 + |
American University of Paris | 1 + | |
Belmont Abbey College | 1 + | |
Benedictine College | 1 + | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
United States Coast Guard Academy | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | 31 | 10 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 + | 1 | ||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | ||
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 | ||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | ||
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#67 | Villanova University | 1 + | 1 | ||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + | 1 | ||
#86 | Clemson University | 1 + | 1 | ||
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
#93 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#98 | University of Oregon | 1 + | 1 | ||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + | 1 | ||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 + | 1 | ||
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#163 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#178 | University of Arkansas | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#185 | Missouri University of Science and Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#195 | University of Tulsa | 1 + | 1 | ||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | ||
#56 | Rhodes College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Precalculus Tiền vi phân
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Esports Thể thao điện tử
|
Football Bóng đá
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Swimming Bơi lội
|
Wrestling Đấu vật
|
Climbing Leo núi đá
|
FBLA
|
Jazz Ensemble
|
Quiz Bowl
|
Student Council
|
Blue Arrows Club
|
National Honor Society
|
FBLA
|
Jazz Ensemble
|
Quiz Bowl
|
Student Council
|
Blue Arrows Club
|
National Honor Society
|
Residential Life Prefects
|
Student Life Prefects
|
Athletic Prefects
|
National Interscholastic Cycling Association
|
Arkansas State Cycling League
|
Climbing Club
|
Outdoor Adventures in Leadership
|
Yearbook/Journalism
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Art Nghệ thuật
|