Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
University of Maryland--College Park | 1 + | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|