Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#89 | North Carolina State University | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#16 | Davidson College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|