Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | CAD 79,770 Bắt buộc |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | CAD 79,770 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#5 | Yale University | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#68 | Southern Methodist University | 1 + |
#127 | Clarkson University | 1 + |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 + |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 + |
#219 | University of Maine | 1 + |
Hamline University | 1 + | |
Merrimack College | 1 + | |
Southern New Hampshire University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2009-2016 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 9 | 21 | 20 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | 2 | ||
#5 | Yale University | 1 + | 1 | |||
#9 | Brown University | 1 + | 1 | 2 | ||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | 2 | ||
#12 | Columbia University | 1 + | 1 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | 2 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#35 | New York University | 1 + | 1 | 2 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | 2 | ||
#39 | Boston College | 1 | 1 | |||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | 2 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 1 | 3 | |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 | |||
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | 2 | ||
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 + | 2 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | 2 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 + | 1 | 3 | |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 | |||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + | 1 + | 1 | 4 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 | 2 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | 2 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | 2 | ||
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | 2 | ||
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 + | 1 | 3 | |
#142 | Clarkson University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#249 | University of Maine | 1 + | 1 | |||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2009-2016 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | 10 | 9 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | 2 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 | 2 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 | 2 | ||
#16 | Hamilton College | 1 + | 1 | 2 | ||
#16 | Davidson College | 1 | 1 | |||
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | 2 | ||
#24 | Bates College | 1 + | 1 | 2 | ||
#25 | Colby College | 1 + | 1 | |||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 + | 2 | ||
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 | 2 | ||
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | 2 | ||
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Statistics Thống kê
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Badminton Cầu lông
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Curling Bi đá trên băng
|
Running Điền kinh
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
Choir
|
Cooking
|
Yearbook
|
Art
|
Chess
|
Debating
|
Choir
|
Cooking
|
Yearbook
|
Art
|
Chess
|
Debating
|
Drama
|
Skating
|
Yoga
|
Animation
|
Board Games
|
Card Games
|
Community
|
Service
|
Cross-Stitch
|
Dance
|
Environment
|
Fishing
|
Gardening
|
Fencing
|
Film
|
Habitat forHumanity
|
Home Maintenance
|
Investment
|
LGBTQ
|
Music Jam
|
Photography
|
Podcasting
|
Pottery
|
Reading
|
Robotics
|
Sewing
|
Student
|
Council
|
TEDx
|
Tour Guides
|
Tutoring
|