Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 11 |
#2 | Harvard College | 11 |
#3 | Yale University | 7 |
#4 | Columbia University | 14 |
#4 | Stanford University | 5 |
#4 | University of Chicago | 20 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 4 |
#8 | Duke University | 20 |
#9 | University of Pennsylvania | 11 |
#10 | Johns Hopkins University | 9 |
#12 | Dartmouth College | 6 |
#12 | Northwestern University | 40 |
#14 | Brown University | 5 |
#15 | Cornell University | 27 |
#15 | Vanderbilt University | 77 |
#15 | Washington University in St. Louis | 39 |
#18 | Rice University | 6 |
#18 | University of Notre Dame | 126 |
#21 | Emory University | 15 |
#21 | Georgetown University | 29 |
#23 | Carnegie Mellon University | 21 |
#23 | University of Southern California | 151 |
#26 | University of Virginia | 23 |
#27 | Wake Forest University | 27 |
#30 | Boston College | 106 |
#32 | New York University | 15 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 35 |
#37 | Case Western Reserve University | 129 |
#41 | Boston University | 23 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 14 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 10 |
#51 | University of Miami | 24 |
#52 | University of Washington | 18 |
#57 | George Washington University | 20 |
#61 | Clemson University | 71 |
#61 | Southern Methodist University | 12 |
#66 | Fordham University | 72 |
#66 | University of Pittsburgh | 36 |
#72 | American University | 13 |
#86 | Marquette University | 128 |
#96 | University of Alabama | 20 |
LAC #22 | United States Military Academy | 6 |
LAC #23 | Oberlin College | 9 |
LAC #25 | Kenyon College | 17 |
Auburn University | 17 | |
Howard University | 7 | |
Indiana University--Bloomington | 418 | |
Miami University--Oxford | 876 | |
Ohio State University--Columbus | 887 | |
Pennsylvania State University--University Park | 21 | |
Purdue University--West Lafayette | 263 | |
University of Michigan--Ann Arbor | 85 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 27 | |
Virginia Tech | 30 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2008-2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1440 | ||
#1 | Princeton University | 11 | 11 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 4 | 4 |
#3 | Stanford University | 5 | 5 |
#3 | Harvard College | 11 | 11 |
#5 | Yale University | 7 | 7 |
#6 | University of Pennsylvania | 11 | 11 |
#7 | Duke University | 20 | 20 |
#9 | Brown University | 5 | 5 |
#9 | Northwestern University | 40 | 40 |
#9 | Johns Hopkins University | 9 | 9 |
#12 | Columbia University | 14 | 14 |
#12 | University of Chicago | 20 | 20 |
#12 | Cornell University | 27 | 27 |
#17 | Rice University | 6 | 6 |
#18 | Dartmouth College | 6 | 6 |
#18 | Vanderbilt University | 77 | 77 |
#20 | University of Notre Dame | 126 | 126 |
#22 | Georgetown University | 29 | 29 |
#24 | Emory University | 15 | 15 |
#24 | Carnegie Mellon University | 21 | 21 |
#24 | University of Virginia | 23 | 23 |
#24 | Washington University in St. Louis | 39 | 39 |
#28 | University of Southern California | 151 | 151 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 35 | 35 |
#35 | New York University | 15 | 15 |
#39 | Boston College | 106 | 106 |
#40 | University of Washington | 18 | 18 |
#43 | Boston University | 23 | 23 |
#47 | Wake Forest University | 27 | 27 |
#53 | Case Western Reserve University | 129 | 129 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 14 | 14 |
#67 | University of Miami | 24 | 24 |
#67 | George Washington University | 20 | 20 |
#67 | University of Pittsburgh | 36 | 36 |
#86 | Marquette University | 128 | 128 |
#86 | Clemson University | 71 | 71 |
#89 | Fordham University | 72 | 72 |
#89 | Southern Methodist University | 12 | 12 |
#96 | University of Alabama | 20 | 20 |
#105 | American University | 13 | 13 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2008-2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 42 | ||
#3 | United States Naval Academy | 10 | 10 |
#22 | United States Military Academy | 6 | 6 |
#23 | Oberlin College | 9 | 9 |
#39 | Kenyon College | 17 | 17 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Latin Tiếng Latin
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|