Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Columbia University | 1 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#6 | Stanford University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#17 | Rice University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | Tufts University | 1 + |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#28 | Wake Forest University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#40 | College of William and Mary | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#63 | George Washington University | 1 + |
LAC #13 | Davidson College | 1 + |
LAC #13 | Hamilton College | 1 + |
LAC #16 | Haverford College | 1 + |
LAC #17 | Barnard College | 1 + |
LAC #17 | Wesleyan University | 1 + |
LAC #22 | University of Richmond | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #42 | Denison University | 1 + |
McGill University | 1 + | |
St. Andrews University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023-2024 | 2021-2023 | 2018-2022 | 2018-2021 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | 31 | 28 | 25 | 30 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#2 | Columbia University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#6 | Stanford University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#6 | University of Chicago | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Duke University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#13 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#14 | Brown University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#17 | Cornell University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#23 | University of Michigan | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#28 | Tufts University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#28 | Wake Forest University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#28 | New York University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#36 | Boston College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | College of William and Mary | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#41 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#49 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#51 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#52 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#61 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | George Washington University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#72 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#89 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023-2024 | 2021-2023 | 2018-2022 | 2018-2021 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 15 | 13 | 10 | 10 | ||
#4 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#13 | Davidson College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#13 | Hamilton College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#14 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Haverford College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#17 | Barnard College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#17 | Wesleyan University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 5 |
#22 | University of Richmond | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#24 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Bates College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#25 | Bryn Mawr College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#31 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#37 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#42 | Denison University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#43 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 |
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB World History IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB World History IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
|
IB World Literature IB Văn học thế giới
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Farming Trồng trọt
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Farming Trồng trọt
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Riding Cưỡi ngựa
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
AMBASSADORS
|
AMERICAN SIGN LANGUAGE CLUB
|
BALTIMORE GIRLS SCHOOLS COALITION (BGSLC)
|
BLACK AWARENESS CLUB (BAC)
|
ENTREPRENEURSHIP CLUB
|
EQUESTRIAN CLUB
|
AMBASSADORS
|
AMERICAN SIGN LANGUAGE CLUB
|
BALTIMORE GIRLS SCHOOLS COALITION (BGSLC)
|
BLACK AWARENESS CLUB (BAC)
|
ENTREPRENEURSHIP CLUB
|
EQUESTRIAN CLUB
|
FUTURE ALUMNAE LEADERSHIP COUNCIL (FALC)
|
GIRL UP
|
HANDBELL CHOIR
|
INTERFAITH CLUB
|
INTERNATIONAL CLUB
|
MODEL UNITED NATIONS
|
MOONGATES
|
MUSIC CLUB
|
PHOTOGRAPHY & FILM
|
SOCIAL JUSTICE DIALOGUE CLUB
|
STEM CLUB
|
YEARBOOK
|
Dance Khiêu vũ
|
Theater Nhà hát
|
Visual Arts
|